Vòng Knockouts
03:00 ngày 24/02/2023
Union Berlin
Đã kết thúc 3 - 1 (2 - 0)
AFC Ajax 1
Địa điểm: Stadion An der Alten Forsterei
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.03
+0.25
0.89
O 2.5
1.06
U 2.5
0.80
1
2.38
X
3.30
2
2.90
Hiệp 1
+0
0.76
-0
1.13
O 1
1.06
U 1
0.80

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Danilho Doekhi Penalty awarded match var
18'
Robin Knoche 1 - 0 match pen
20'
20'
match yellow.png Davy Klaassen
Sheraldo Becker match yellow.png
20'
Danilho Doekhi match yellow.png
28'
Josip Juranovic 2 - 0
Kiến tạo: Janik Haberer
match goal
44'
47'
match goal 2 - 1 Mohammed Kudus
Kiến tạo: Steven Bergwijn
Danilho Doekhi 3 - 1
Kiến tạo: Josip Juranovic
match goal
50'
64'
match change Brian Brobbey
Ra sân: Davy Klaassen
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Kevin Behrens
match change
65'
Morten Thorsby
Ra sân: Aissa Laidouni
match change
65'
80'
match change Lorenzo Lucca
Ra sân: Steven Bergwijn
84'
match change Francisco Conceição
Ra sân: Devyne Rensch
Jamie Leweling
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
85'
Christopher Trimmel
Ra sân: Josip Juranovic
match change
90'
Niko Gieselmann
Ra sân: Jerome Roussillon
match change
90'
90'
match yellow.pngmatch red Edson Omar Alvarez Velazquez
90'
match yellow.png Edson Omar Alvarez Velazquez
90'
match yellow.png Mohammed Kudus
90'
match yellow.png Dusan Tadic
90'
match yellow.png Steven Berghuis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
AFC Ajax AFC Ajax
match ok
Giao bóng trước
6
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
4
 
Sút ra ngoài
 
9
12
 
Sút Phạt
 
13
27%
 
Kiểm soát bóng
 
73%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
247
 
Số đường chuyền
 
688
64%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
23
15
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
23
 
Rê bóng thành công
 
10
6
 
Đánh chặn
 
5
13
 
Ném biên
 
14
18
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
3
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
61
 
Pha tấn công
 
153
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
68

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Christopher Trimmel
23
Niko Gieselmann
40
Jamie Leweling
2
Morten Thorsby
45
Theoson Jordan Siebatcheu
11
Sven Michel
37
Lennart Grill
16
Tim Maciejewski
3
Paul Jaeckel
36
Aljoscha Kemlein
39
Yannic Stein
Union Berlin Union Berlin 3-5-2
3-4-3 AFC Ajax AFC Ajax
1
Ronnow
4
Leite
31
Knoche
5
Doekhi
26
Roussill...
20
Laidouni
8
Rani
19
Haberer
18
Juranovi...
17
Behrens
27
Becker
12
Rulli
15
Rensch
2
Timber
3
Ughelumb...
4
Velazque...
23
Berghuis
8
Taylor
6
Klaassen
20
Kudus
10
Tadic
7
Bergwijn

Substitutes

18
Lorenzo Lucca
35
Francisco Conceição
9
Brian Brobbey
21
Florian Grillitsch
26
Youri Regeer
28
Kian Fitz-Jim
5
Owen Wijndal
1
Maarten Stekelenburg
22
Remko Pasveer
57
Jorrel Hato
19
Jorge Sanchez
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Christopher Trimmel 28
Niko Gieselmann 23
Jamie Leweling 40
Morten Thorsby 2
Theoson Jordan Siebatcheu 45
Sven Michel 11
Lennart Grill 37
Tim Maciejewski 16
Paul Jaeckel 3
Aljoscha Kemlein 36
Yannic Stein 39
Union Berlin AFC Ajax
18 Lorenzo Lucca
35 Francisco Conceição
9 Brian Brobbey
21 Florian Grillitsch
26 Youri Regeer
28 Kian Fitz-Jim
5 Owen Wijndal
1 Maarten Stekelenburg
22 Remko Pasveer
57 Jorrel Hato
19 Jorge Sanchez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 6.67
45% Kiểm soát bóng 59%
14 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.1 Bàn thắng 1.9
1.9 Bàn thua 2
4.6 Phạt góc 3.5
1.4 Thẻ vàng 1.6
4.5 Sút trúng cầu môn 5.3
42.3% Kiểm soát bóng 58.3%
11.5 Phạm lỗi 8.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (41trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
7
8
HT-H/FT-T
3
4
2
1
HT-B/FT-T
0
2
1
1
HT-T/FT-H
1
1
4
1
HT-H/FT-H
0
4
4
3
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
2
HT-B/FT-B
7
2
3
5

Union Berlin Union Berlin
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Robin Knoche Trung vệ 2 1 0 17 12 70.59% 0 2 26 6.71
17 Kevin Behrens Tiền đạo cắm 0 0 1 18 12 66.67% 1 4 30 7.14
1 Frederik Ronnow Thủ môn 0 0 0 27 17 62.96% 0 0 32 6.47
26 Jerome Roussillon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 5 3 60% 2 0 18 6.47
19 Janik Haberer Tiền vệ trụ 0 0 1 13 8 61.54% 0 1 23 6.83
8 Khedira Rani Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 9 6 66.67% 0 0 12 6.36
27 Sheraldo Becker Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 4 66.67% 1 0 12 6.74
18 Josip Juranovic Hậu vệ cánh phải 1 1 1 7 3 42.86% 4 0 18 8.12
5 Danilho Doekhi Trung vệ 1 1 0 20 13 65% 0 0 26 6.83
20 Aissa Laidouni Tiền vệ trụ 0 0 0 4 3 75% 0 0 14 6.67
4 Diogo Leite Trung vệ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.28

AFC Ajax AFC Ajax
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Dusan Tadic Cánh trái 0 0 6 31 22 70.97% 5 0 42 6.92
23 Steven Berghuis Tiền vệ công 0 0 0 30 26 86.67% 2 0 37 5.8
6 Davy Klaassen Tiền vệ công 0 0 0 15 12 80% 0 0 19 5.8
12 Geronimo Rulli Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 11 4.66
7 Steven Bergwijn Cánh trái 2 1 1 27 25 92.59% 3 0 40 6.73
4 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 40 36 90% 0 4 51 6.91
20 Mohammed Kudus Tiền vệ trụ 3 1 0 9 6 66.67% 1 1 23 6.42
2 Jurrien Timber Trung vệ 1 0 0 67 62 92.54% 0 2 72 5.76
8 Kenneth Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 37 34 91.89% 1 1 45 6.02
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 0 0 0 59 56 94.92% 1 2 69 5.69
15 Devyne Rensch Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 34 91.89% 0 1 45 5.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ