Union Berlin
Đã kết thúc
1
-
0
(0 - 0)
FC Koln
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Ít mây, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.80
0.80
+0.25
1.11
1.11
O
2.75
1.03
1.03
U
2.75
0.85
0.85
1
2.00
2.00
X
3.45
3.45
2
3.40
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
FC Koln
Paul Jaeckel
5'
13'
Kingsley Ehizibue
Sheraldo Becker
42'
46'
Jan Thielmann
Ra sân: Kingsley Ehizibue
Ra sân: Kingsley Ehizibue
Taiwo Awoniyi 1 - 0
49'
Christopher Trimmel
55'
62'
Timo Hubers
67'
Julian Chabot
Ra sân: Florian Kainz
Ra sân: Florian Kainz
67'
Tim Lemperle
Ra sân: Dejan Ljubicic
Ra sân: Dejan Ljubicic
Andreas Voglsammer
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
72'
75'
Jan Thielmann
Julian Ryerson
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
76'
83'
Louis Schaub
Ra sân: Mark Uth
Ra sân: Mark Uth
83'
Jannes Horn
Ra sân: Timo Hubers
Ra sân: Timo Hubers
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
88'
Kevin Mohwald
Ra sân: Grischa Promel
Ra sân: Grischa Promel
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
FC Koln
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
3
Thẻ vàng
3
12
Tổng cú sút
6
4
Sút trúng cầu môn
1
8
Sút ra ngoài
4
0
Cản sút
1
5
Sút Phạt
16
36%
Kiểm soát bóng
64%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
297
Số đường chuyền
538
61%
Chuyền chính xác
78%
18
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
0
36
Đánh đầu
36
18
Đánh đầu thành công
18
1
Cứu thua
3
21
Rê bóng thành công
15
8
Đánh chặn
7
29
Ném biên
20
21
Cản phá thành công
15
21
Thử thách
16
98
Pha tấn công
117
47
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Union Berlin
3-5-2
4-2-3-1
FC Koln
19
Ronnow
25
Baumgart...
31
Knoche
3
Jaeckel
23
Gieselma...
21
Promel
8
Rani
24
Haraguch...
28
Trimmel
14
Awoniyi
27
Becker
20
Schwabe
19
Ehizibue
15
Kilian
4
Hubers
14
Hector
28
Skhiri
6
Ozcan
7
Ljubicic
13
Uth
11
Kainz
9
Andersso...
Đội hình dự bị
Union Berlin
Kevin Behrens
17
Jakob Busk
12
Kevin Mohwald
30
Bastian Oczipka
20
Andreas Voglsammer
9
Julian Ryerson
6
Dominique Heintz
33
Sven Michel
10
Andras Schafer
13
FC Koln
30
Marvin Obuz
25
Tim Lemperle
24
Julian Chabot
23
Jannes Horn
31
Tomas Ostrak
47
Mathias Olesen
29
Jan Thielmann
40
Jonas Urbig
21
Louis Schaub
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.33
2.67
Bàn thua
2
5.67
Phạt góc
8.33
3
Thẻ vàng
2.33
5.33
Sút trúng cầu môn
7
40.67%
Kiểm soát bóng
56.33%
14.33
Phạm lỗi
15
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.3
Bàn thắng
1.1
1.8
Bàn thua
2
4.6
Phạt góc
6.4
1.9
Thẻ vàng
2.2
4.6
Sút trúng cầu môn
5.1
42.9%
Kiểm soát bóng
50.2%
11.4
Phạm lỗi
12.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (42trận)
Chủ
Khách
FC Koln (36trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
4
HT-H/FT-T
4
4
2
5
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
4
3
5
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
5
1
HT-B/FT-B
7
2
4
0