Union Berlin
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 1)
Greuther Furth
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
0.80
+1.25
1.11
1.11
O
2.75
1.04
1.04
U
2.75
0.84
0.84
1
1.40
1.40
X
4.25
4.25
2
7.70
7.70
Hiệp 1
-0.5
1.02
1.02
+0.5
0.86
0.86
O
1
0.78
0.78
U
1
1.11
1.11
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
Greuther Furth
Julian Ryerson
Ra sân: Dominique Heintz
Ra sân: Dominique Heintz
24'
31'
Jetro Willems
33'
0 - 1 Branimir Hrgota
Andreas Voglsammer
Ra sân: Genki Haraguchi
Ra sân: Genki Haraguchi
46'
Julian Ryerson
53'
Sven Michel
Ra sân: Niko Gieselmann
Ra sân: Niko Gieselmann
70'
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
70'
Sven Michel 1 - 1
72'
73'
Julian Green
Ra sân: Jessic Ngankam
Ra sân: Jessic Ngankam
73'
Maximilian Bauer
Ra sân: Jetro Willems
Ra sân: Jetro Willems
Robin Knoche
77'
84'
Dickson Abiama
Ra sân: Jamie Leweling
Ra sân: Jamie Leweling
Levin Oztunali
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
85'
90'
Branimir Hrgota
90'
Gideon Jung
Ra sân: Timothy Tillman
Ra sân: Timothy Tillman
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
Greuther Furth
Giao bóng trước
2
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
7
3
Sút trúng cầu môn
2
5
Sút ra ngoài
2
0
Cản sút
3
13
Sút Phạt
16
54%
Kiểm soát bóng
46%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
438
Số đường chuyền
378
74%
Chuyền chính xác
75%
14
Phạm lỗi
14
3
Việt vị
3
27
Đánh đầu
27
12
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
2
25
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
9
28
Ném biên
27
0
Dội cột/xà
1
25
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
7
116
Pha tấn công
73
53
Tấn công nguy hiểm
24
Đội hình xuất phát
Union Berlin
3-5-2
3-4-1-2
Greuther Furth
19
Ronnow
33
Heintz
31
Knoche
3
Jaeckel
23
Gieselma...
21
Promel
8
Rani
24
Haraguch...
28
Trimmel
27
Becker
14
Awoniyi
26
Linde
22
Griesbec...
24
Viergeve...
27
Itter
2
Asta
20
Raschl
21
Tillman
15
Willems
40
Leweling
17
Ngankam
10
Hrgota
Đội hình dự bị
Union Berlin
Andreas Luthe
1
Kevin Mohwald
30
Julian Ryerson
6
Bastian Oczipka
20
Sven Michel
10
Andreas Voglsammer
9
Levin Oztunali
7
Kevin Behrens
17
Keita Endo
18
Greuther Furth
37
Julian Green
30
Sascha Burchert
19
Oliver Fobassam
32
Abdourahmane Barry
4
Maximilian Bauer
11
Dickson Abiama
1
Marius Funk
9
Afimico Pululu
23
Gideon Jung
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
0.67
2.67
Bàn thua
1.33
5.33
Phạt góc
4.67
2.33
Sút trúng cầu môn
4.33
41%
Kiểm soát bóng
65.33%
9.33
Phạm lỗi
13
1.33
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
0.8
1.6
Bàn thua
2.1
4.2
Phạt góc
5
3.6
Sút trúng cầu môn
4
41.6%
Kiểm soát bóng
57.5%
10.1
Phạm lỗi
11.3
1.8
Thẻ vàng
1.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (38trận)
Chủ
Khách
Greuther Furth (32trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
4
7
HT-H/FT-T
3
4
4
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
0
3
3
2
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
0
0
HT-B/FT-B
6
2
3
4