Union Berlin
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Hertha Berlin
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Mưa nhỏ, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.90
0.90
O
2.5
0.94
0.94
U
2.5
0.94
0.94
1
2.00
2.00
X
3.35
3.35
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.76
0.76
O
1
0.94
0.94
U
1
0.94
0.94
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
Hertha Berlin
Robert Andrich 1 - 0
Kiến tạo: Petar Musa
Kiến tạo: Petar Musa
9'
Julian Ryerson
17'
28'
Matteo Guendouzi
Grischa Promel
28'
35'
1 - 1 Dodi Lukebakio Ngandoli
45'
Lucas Tousart
53'
Jordan Torunarigha
62'
Santiago Ascacibar
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
Ra sân: Dodi Lukebakio Ngandoli
Marcus Ingvartsen
Ra sân: Grischa Promel
Ra sân: Grischa Promel
74'
78'
Santiago Ascacibar
79'
Sami Khedira
Ra sân: Matteo Guendouzi
Ra sân: Matteo Guendouzi
Joel Pohjanpalo
Ra sân: Petar Musa
Ra sân: Petar Musa
83'
90'
Krzysztof Piatek
Ra sân: Jhon Cordoba
Ra sân: Jhon Cordoba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
Hertha Berlin
Giao bóng trước
2
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
4
13
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
2
4
Cản sút
1
16
Sút Phạt
14
59%
Kiểm soát bóng
41%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
538
Số đường chuyền
382
80%
Chuyền chính xác
75%
13
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
4
27
Đánh đầu
27
9
Đánh đầu thành công
18
0
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
10
5
Đánh chặn
6
28
Ném biên
22
1
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
7
1
Kiến tạo thành bàn
0
145
Pha tấn công
76
52
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Union Berlin
3-4-1-2
4-3-3
Hertha Berlin
1
Luthe
4
Schlotte...
31
Knoche
5
Friedric...
6
Ryerson
21
Promel
30
Andrich
28
Trimmel
34
Gentner
10
Kruse
24
Musa
1
Schwolow
42
Zeefuik
13
Klunter
25
Torunari...
17
Mittelst...
29
Tousart
5
Stark
8
Guendouz...
11
Ngandoli
15
Cordoba
10
Cunha
Đội hình dự bị
Union Berlin
Marius Bulter
15
Marcus Ingvartsen
32
Joel Pohjanpalo
9
Christopher Lenz
25
Loris Karius
20
Cedric Teuchert
36
Florian Hubner
19
Keita Endo
18
Sebastian Griesbeck
33
Hertha Berlin
14
Omar Federico Alderete Fernandez
28
Sami Khedira
12
Nils-Jonathan Korber
24
Nemanja Radonjic
9
Krzysztof Piatek
2
Peter Pekarik
18
Santiago Ascacibar
21
Marvin Plattenhardt
7
Mathew Leckie
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3
2.67
Bàn thua
1.67
5.33
Phạt góc
5
2.33
Sút trúng cầu môn
6.33
41%
Kiểm soát bóng
54%
9.33
Phạm lỗi
11
1.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.5
1.6
Bàn thua
1.8
4.2
Phạt góc
5.5
3.6
Sút trúng cầu môn
6.1
41.6%
Kiểm soát bóng
45.7%
10.1
Phạm lỗi
12.1
1.8
Thẻ vàng
1.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (38trận)
Chủ
Khách
Hertha Berlin (34trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
4
HT-H/FT-T
3
4
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
0
3
1
1
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
2
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
6
2
2
4