Vòng Vòng bảng
02:00 ngày 01/10/2021
Union Berlin
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Maccabi Haifa
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.37
X
4.60
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.94
+0.5
0.90
O 1
0.70
U 1
1.13

Diễn biến chính

Union Berlin Union Berlin
Phút
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
28'
match yellow.png Bogdan Planic
32'
match yellow.png Uri Dahan
Andreas Voglsammer 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Behrens
match goal
33'
Kevin Behrens match yellow.png
42'
47'
match change Dean David
Ra sân: Uri Dahan
Kevin Behrens 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Trimmel
match goal
48'
63'
match change Ben Sahar
Ra sân: Godsway Donyoh
63'
match change Dolev Haziza
Ra sân: Omer Atzili
Christopher Trimmel match yellow.png
71'
73'
match change Mahmoud Jaber
Ra sân: Ali Mohamed
Taiwo Awoniyi
Ra sân: Kevin Behrens
match change
73'
Grischa Promel
Ra sân: Kevin Mohwald
match change
73'
Taiwo Awoniyi 3 - 0
Kiến tạo: Sheraldo Becker
match goal
76'
Levin Oztunali
Ra sân: Sheraldo Becker
match change
78'
Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Andreas Voglsammer
match change
79'
80'
match change Ofri Arad
Ra sân: Bogdan Planic
Julian Ryerson
Ra sân: Khedira Rani
match change
83'
Genki Haraguchi match yellow.png
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Berlin Union Berlin
Maccabi Haifa Maccabi Haifa
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
437
 
Số đường chuyền
 
462
11
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
15
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
16
2
 
Đánh chặn
 
4
1
 
Dội cột/xà
 
0
9
 
Thử thách
 
11
108
 
Pha tấn công
 
114
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

1
Andreas Luthe
29
Laurenz Dehl
6
Julian Ryerson
21
Grischa Promel
35
Fabio Schneider
7
Levin Oztunali
14
Taiwo Awoniyi
40
Yannic Stein
26
Tymoteusz Puchacz
10
Max Kruse
Union Berlin Union Berlin 4-1-4-1
4-3-3 Maccabi Haifa Maccabi Haifa
19
Ronnow
23
Gieselma...
31
Knoche
5
Friedric...
28
Trimmel
8
Rani
9
Voglsamm...
30
Mohwald
24
Haraguch...
27
Becker
17
Behrens
44
Cohen
25
Meir
5
Planic
55
Gershon
12
Menahem
24
Dahan
14
Martinez
4
Mohamed
10
Chery
11
Donyoh
7
Atzili

Substitutes

26
Mahmoud Jaber
9
Ben Sahar
77
Roee Fucs
18
Yuval Ashkenazi
15
Ofri Arad
21
Dean David
17
Taleb Tawatha
8
Dolev Haziza
3
Sean Goldberg
90
Roi Mishpati
33
Maor Levi
Đội hình dự bị
Union Berlin Union Berlin
Andreas Luthe 1
Laurenz Dehl 29
Julian Ryerson 6
Grischa Promel 21
Fabio Schneider 35
Levin Oztunali 7
Taiwo Awoniyi 14
Yannic Stein 40
Tymoteusz Puchacz 26
Max Kruse 10
Union Berlin Maccabi Haifa
26 Mahmoud Jaber
9 Ben Sahar
77 Roee Fucs
18 Yuval Ashkenazi
15 Ofri Arad
21 Dean David
17 Taleb Tawatha
8 Dolev Haziza
3 Sean Goldberg
90 Roi Mishpati
33 Maor Levi

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2.67 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.33
2.33 Sút trúng cầu môn 5.33
41% Kiểm soát bóng 52.67%
9.33 Phạm lỗi 12.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.4
1.6 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 5.7
3.6 Sút trúng cầu môn 5
41.6% Kiểm soát bóng 54.9%
10.1 Phạm lỗi 11
1.8 Thẻ vàng 2.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Berlin (38trận)
Chủ Khách
Maccabi Haifa (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
3
HT-H/FT-T
3
4
6
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
3
5
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
3
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
6
2
2
11