Union Berlin
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Maccabi Haifa
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
0.90
+1.25
0.90
0.90
O
2.75
0.90
0.90
U
2.75
0.90
0.90
1
1.37
1.37
X
4.60
4.60
2
5.80
5.80
Hiệp 1
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.90
0.90
O
1
0.70
0.70
U
1
1.13
1.13
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
Maccabi Haifa
28'
Bogdan Planic
32'
Uri Dahan
Andreas Voglsammer 1 - 0
Kiến tạo: Kevin Behrens
Kiến tạo: Kevin Behrens
33'
Kevin Behrens
42'
47'
Dean David
Ra sân: Uri Dahan
Ra sân: Uri Dahan
Kevin Behrens 2 - 0
Kiến tạo: Christopher Trimmel
Kiến tạo: Christopher Trimmel
48'
63'
Ben Sahar
Ra sân: Godsway Donyoh
Ra sân: Godsway Donyoh
63'
Dolev Haziza
Ra sân: Omer Atzili
Ra sân: Omer Atzili
Christopher Trimmel
71'
73'
Mahmoud Jaber
Ra sân: Ali Mohamed
Ra sân: Ali Mohamed
Taiwo Awoniyi
Ra sân: Kevin Behrens
Ra sân: Kevin Behrens
73'
Grischa Promel
Ra sân: Kevin Mohwald
Ra sân: Kevin Mohwald
73'
Taiwo Awoniyi 3 - 0
Kiến tạo: Sheraldo Becker
Kiến tạo: Sheraldo Becker
76'
Levin Oztunali
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
78'
Tymoteusz Puchacz
Ra sân: Andreas Voglsammer
Ra sân: Andreas Voglsammer
79'
80'
Ofri Arad
Ra sân: Bogdan Planic
Ra sân: Bogdan Planic
Julian Ryerson
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
83'
Genki Haraguchi
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
Maccabi Haifa
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
1
9
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
437
Số đường chuyền
462
11
Phạm lỗi
11
2
Việt vị
1
15
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
22
Rê bóng thành công
16
2
Đánh chặn
4
1
Dội cột/xà
0
9
Thử thách
11
108
Pha tấn công
114
41
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Union Berlin
4-1-4-1
4-3-3
Maccabi Haifa
19
Ronnow
23
Gieselma...
31
Knoche
5
Friedric...
28
Trimmel
8
Rani
9
Voglsamm...
30
Mohwald
24
Haraguch...
27
Becker
17
Behrens
44
Cohen
25
Meir
5
Planic
55
Gershon
12
Menahem
24
Dahan
14
Martinez
4
Mohamed
10
Chery
11
Donyoh
7
Atzili
Đội hình dự bị
Union Berlin
Andreas Luthe
1
Laurenz Dehl
29
Julian Ryerson
6
Grischa Promel
21
Fabio Schneider
35
Levin Oztunali
7
Taiwo Awoniyi
14
Yannic Stein
40
Tymoteusz Puchacz
26
Max Kruse
10
Maccabi Haifa
26
Mahmoud Jaber
9
Ben Sahar
77
Roee Fucs
18
Yuval Ashkenazi
15
Ofri Arad
21
Dean David
17
Taleb Tawatha
8
Dolev Haziza
3
Sean Goldberg
90
Roi Mishpati
33
Maor Levi
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
2
2.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
41%
Kiểm soát bóng
52.67%
9.33
Phạm lỗi
12.33
1.33
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.4
4.2
Phạt góc
5.7
3.6
Sút trúng cầu môn
5
41.6%
Kiểm soát bóng
54.9%
10.1
Phạm lỗi
11
1.8
Thẻ vàng
2.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (38trận)
Chủ
Khách
Maccabi Haifa (53trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
3
HT-H/FT-T
3
4
6
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
0
3
5
4
HT-B/FT-H
1
1
1
2
HT-T/FT-B
2
0
3
0
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
6
2
2
11