Union Berlin
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
RB Leipzig
Địa điểm: in forest Court
Thời tiết: Nhiều mây, -1℃~0℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.80
0.80
O
2.75
0.80
0.80
U
2.75
1.08
1.08
1
3.55
3.55
X
3.45
3.45
2
1.97
1.97
Hiệp 1
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
RB Leipzig
Taiwo Awoniyi 1 - 0
Kiến tạo: Timo Baumgartl
Kiến tạo: Timo Baumgartl
6'
13'
1 - 1 Christopher Nkunku
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Kiến tạo: Dominik Szoboszlai
Timo Baumgartl 2 - 1
57'
64'
Emil Forsberg
Ra sân: Benjamin Henrichs
Ra sân: Benjamin Henrichs
Khedira Rani
64'
65'
Dominik Szoboszlai
70'
Mohamed Simakan
Ra sân: Lukas Klostermann
Ra sân: Lukas Klostermann
70'
Kevin Kampl
Ra sân: Konrad Laimer
Ra sân: Konrad Laimer
Genki Haraguchi
Ra sân: Max Kruse
Ra sân: Max Kruse
72'
78'
Brian Brobbey
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Ra sân: Dominik Szoboszlai
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
80'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
80'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
RB Leipzig
Giao bóng trước
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
12
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
7
4
Cản sút
2
7
Sút Phạt
14
37%
Kiểm soát bóng
63%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
300
Số đường chuyền
532
67%
Chuyền chính xác
79%
12
Phạm lỗi
8
3
Việt vị
1
38
Đánh đầu
38
18
Đánh đầu thành công
20
2
Cứu thua
2
15
Rê bóng thành công
12
9
Đánh chặn
15
24
Ném biên
31
15
Cản phá thành công
12
21
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
113
Pha tấn công
119
46
Tấn công nguy hiểm
64
Đội hình xuất phát
Union Berlin
5-3-2
3-4-2-1
RB Leipzig
1
Luthe
23
Gieselma...
25
Baumgart...
31
Knoche
5
Friedric...
6
Ryerson
21
Promel
8
Rani
27
Becker
10
Kruse
14
Awoniyi
1
Gulacsi
22
Mukiele
16
Klosterm...
32
Gvardiol
39
Henrichs
27
Laimer
14
Adams
3
Tasende
18
Nkunku
17
Szoboszl...
33
Silva
Đội hình dự bị
Union Berlin
Paul Jaeckel
3
Levin Oztunali
7
Genki Haraguchi
24
Christopher Trimmel
28
Kevin Behrens
17
Andreas Voglsammer
9
Frederik Ronnow
19
Bastian Oczipka
20
Kevin Mohwald
30
RB Leipzig
45
Mehmet Ibrahimi
2
Mohamed Simakan
35
Solomon Bonnah
21
Brian Brobbey
31
Josep MartInez
47
Joscha Wosz
10
Emil Forsberg
44
Kevin Kampl
37
Sidney Raebiger
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
3
2.67
Bàn thua
0.67
5.33
Phạt góc
5.33
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
41%
Kiểm soát bóng
55%
9.33
Phạm lỗi
11
1.33
Thẻ vàng
2.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.9
Bàn thắng
2.4
1.6
Bàn thua
0.7
4.2
Phạt góc
6.7
3.6
Sút trúng cầu môn
6.5
41.6%
Kiểm soát bóng
56%
10.1
Phạm lỗi
10.6
1.8
Thẻ vàng
2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (38trận)
Chủ
Khách
RB Leipzig (40trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
4
HT-H/FT-T
3
4
3
2
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
0
3
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
1
6
HT-B/FT-B
6
2
2
5