Union Berlin
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Slavia Praha
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 0℃~1℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.85
0.85
O
2.75
1.07
1.07
U
2.75
0.75
0.75
1
1.99
1.99
X
3.40
3.40
2
3.10
3.10
Hiệp 1
-0.25
1.16
1.16
+0.25
0.70
0.70
O
1
0.82
0.82
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Union Berlin
Phút
Slavia Praha
Sheraldo Becker
33'
47'
Alexander Bahr
50'
0 - 1 Ivan Schranz
Taiwo Awoniyi
54'
54'
Aiham Ousou
Max Kruse 1 - 1
64'
Kevin Behrens
Ra sân: Taiwo Awoniyi
Ra sân: Taiwo Awoniyi
69'
Genki Haraguchi
Ra sân: Khedira Rani
Ra sân: Khedira Rani
70'
Julian Ryerson
Ra sân: Christopher Trimmel
Ra sân: Christopher Trimmel
70'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Sheraldo Becker
Ra sân: Sheraldo Becker
74'
74'
Nicolae Stanciu
Ra sân: Ondrej Lingr
Ra sân: Ondrej Lingr
74'
Ubong Ekpai
Ra sân: Alexander Bahr
Ra sân: Alexander Bahr
79'
Ibrahim Traore
Ra sân: Daniel Samek
Ra sân: Daniel Samek
Levin Oztunali
Ra sân: Timo Baumgartl
Ra sân: Timo Baumgartl
84'
88'
Srdjan Plavsic
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
Ra sân: Peter Oladeji Olayinka
90'
Ales Mandous
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Berlin
Slavia Praha
8
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
10
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
9
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
1
7
Sút Phạt
16
53%
Kiểm soát bóng
47%
46%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
54%
418
Số đường chuyền
426
11
Phạm lỗi
9
5
Việt vị
1
30
Đánh đầu thành công
24
4
Cứu thua
1
26
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
8
0
Dội cột/xà
2
14
Thử thách
12
115
Pha tấn công
101
34
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Union Berlin
5-3-2
3-5-2
Slavia Praha
19
Ronnow
23
Gieselma...
5
Friedric...
25
Baumgart...
31
Knoche
28
Trimmel
21
Promel
8
Rani
27
Becker
10
Kruse
14
Awoniyi
28
Mandous
8
Masopust
4
Ousou
30
Kacharab...
5
Bahr
13
Samek
3
Holes
32
Lingr
19
Dorley
26
Schranz
9
Olayinka
Đội hình dự bị
Union Berlin
Kevin Behrens
17
Genki Haraguchi
24
Paul Jaeckel
3
Andreas Luthe
1
Kevin Mohwald
30
Levin Oztunali
7
Tymoteusz Puchacz
26
Julian Ryerson
6
Fabio Schneider
35
Yannic Stein
40
Cedric Teuchert
36
Andreas Voglsammer
9
Slavia Praha
20
Ubong Ekpai
29
Krystof Obadal
10
Srdjan Plavsic
31
Jan Sirotnik
7
Nicolae Stanciu
27
Ibrahim Traore
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
2.33
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
9.33
1
Thẻ vàng
2.33
4.67
Sút trúng cầu môn
4
46%
Kiểm soát bóng
50%
10.33
Phạm lỗi
12.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.8
Bàn thắng
1.9
1.6
Bàn thua
1.3
4.4
Phạt góc
6.3
1.6
Thẻ vàng
1.7
4
Sút trúng cầu môn
4.3
43.2%
Kiểm soát bóng
47.5%
10.6
Phạm lỗi
11.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Berlin (39trận)
Chủ
Khách
Slavia Praha (45trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
7
8
3
HT-H/FT-T
3
4
9
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
0
4
2
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
6
2
1
9