Vòng 11
07:00 ngày 27/04/2022
Union Espanola
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 1)
Cobresal
Địa điểm: St. Laura Stadium
Thời tiết: Giông bão, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.25
0.84
U 2.25
1.02
1
2.20
X
3.20
2
3.05
Hiệp 1
+0
0.73
-0
1.17
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

Union Espanola Union Espanola
Phút
Cobresal Cobresal
Leandro Julian Garate match yellow.png
5'
35'
match yellow.png Diego Andres Cespedes Maturana
40'
match yellow.png Nelson Sepulveda
45'
match goal 0 - 1 Gaston Lezcano
Kiến tạo: Guillermo Pacheco
Jonathan Villagra match yellow.png
53'
Bryan Rabello Mella
Ra sân: Ignacio Jara
match change
56'
Bryan Rabello Mella match yellow.png
59'
66'
match change Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
Ra sân: Juan Carlos Gaete Contreras
67'
match yellow.png Marcelo Jorquera
Vicente Conelli
Ra sân: Leandro Julian Garate
match change
67'
Ignacio Ibanez
Ra sân: Jonathan Villagra
match change
68'
Rodrigo Andres Pineiro Silva 1 - 1
Kiến tạo: Victor Mendez
match goal
71'
Vicente Conelli 2 - 1 match goal
77'
80'
match yellow.png Cristopher Mesias
80'
match change Benjamín Osses
Ra sân: Oscar Salinas
80'
match change Mauro Gonzalez
Ra sân: Contreras
80'
match change Cristopher Mesias
Ra sân: Nelson Sepulveda
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo
Ra sân: Bastian Yanez
match change
85'
86'
match goal 2 - 2 Gaston Lezcano

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Union Espanola Union Espanola
Cobresal Cobresal
8
 
Phạt góc
 
1
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
432
 
Số đường chuyền
 
325
9
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
22
 
Rê bóng thành công
 
15
11
 
Đánh chặn
 
8
4
 
Thử thách
 
13
111
 
Pha tấn công
 
87
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Juan Jose Echave Turri
23
Sebastian Oscar Jaime
21
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo
20
Vicente Conelli
3
Thomas Ignacio Galdames Millan
14
Bryan Rabello Mella
11
Ignacio Ibanez
Union Espanola Union Espanola
Cobresal Cobresal
29
Galindo
33
Guzman
8
Mendez
22
Yanez
7
Silva
28
Villagra
9
Garate
19
Diaz
18
Jara
16
Barrios
31
Mejia
20
Sepulved...
28
Maturana
6
Camargo
29
Salinas
5
Cruz
4
Contrera...
10
Contrera...
11
2
Lezcano
7
Jorquera
22
Requena
23
Pacheco

Substitutes

1
Jorge Luis Deschamps
13
Cristopher Mesias
19
Mauro Gonzalez
8
Francisco Valdes
30
Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
21
Benjamín Osses
17
Pablo Ignacio Cardenas
Đội hình dự bị
Union Espanola Union Espanola
Juan Jose Echave Turri 12
Sebastian Oscar Jaime 23
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo 21
Vicente Conelli 20
Thomas Ignacio Galdames Millan 3
Bryan Rabello Mella 14
Ignacio Ibanez 11
Union Espanola Cobresal
1 Jorge Luis Deschamps
13 Cristopher Mesias
19 Mauro Gonzalez
8 Francisco Valdes
30 Cecilio Alfonso Waterman Ruiz
21 Benjamín Osses
17 Pablo Ignacio Cardenas

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 0.67
6.33 Sút trúng cầu môn 6
54% Kiểm soát bóng 55%
9.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 0.9
2 Bàn thua 1.6
3 Phạt góc 4.5
1.3 Thẻ vàng 1.6
3.3 Sút trúng cầu môn 2.9
54% Kiểm soát bóng 48.9%
5.5 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Union Espanola (12trận)
Chủ Khách
Cobresal (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
0