Union Espanola
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Nublense
Địa điểm: St. Laura Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.93
0.93
-0
0.95
0.95
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.95
0.95
1
2.54
2.54
X
3.15
3.15
2
2.57
2.57
Hiệp 1
+0
0.94
0.94
-0
0.94
0.94
O
0.75
0.68
0.68
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Union Espanola
Phút
Nublense
Vicente Conelli 1 - 0
Kiến tạo: Gabriel Norambuena
Kiến tạo: Gabriel Norambuena
20'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Espanola
Nublense
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Tổng cú sút
2
2
Sút trúng cầu môn
0
0
Sút ra ngoài
2
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
79
Số đường chuyền
127
1
Phạm lỗi
2
0
Việt vị
1
1
Đánh đầu thành công
2
0
Cứu thua
1
3
Rê bóng thành công
5
3
Đánh chặn
1
6
Thử thách
1
33
Pha tấn công
37
18
Tấn công nguy hiểm
11
Đội hình xuất phát
Union Espanola
Nublense
21
Toledo
19
Diaz
20
Conelli
3
Millan
11
Ibanez
14
Mella
8
Mendez
1
Jerez
24
Norambue...
33
Guzman
29
Galindo
1
Perez
14
Campusan...
20
Mateos
18
Cerezo
30
Moya
28
Zuniga
16
Guzman
8
Romero
5
Cordero
11
Fonseca
12
Rubio
Đội hình dự bị
Union Espanola
Leandro Julian Garate
9
Diego Acevedo
25
Bastian Yanez
22
Jonathan Villagra
28
Ignacio Jara
18
Sebastian Oscar Jaime
23
Juan Jose Echave Turri
12
Nublense
26
Sebastián Pérez
6
Lorenzo Reyes
25
Hernan Munoz Espinoza
22
Rodrigo Arancibia
10
Branco Provoste
7
Felipe Andres Reynero Galarce
21
Ivan Rozas
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
3
2.33
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
5.67
1
Thẻ vàng
2.67
4
Sút trúng cầu môn
7.33
53.33%
Kiểm soát bóng
47.33%
6
Phạm lỗi
15.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
2
1.6
Bàn thua
1.6
2.7
Phạt góc
4.5
1.2
Thẻ vàng
2.2
3.7
Sút trúng cầu môn
4.1
54.9%
Kiểm soát bóng
45.4%
5.6
Phạm lỗi
11.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Espanola (14trận)
Chủ
Khách
Nublense (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
0
1
HT-B/FT-B
2
0
2
0