Union Espanola
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
O.Higgins 1
Địa điểm: St. Laura Stadium
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.94
0.94
+0.5
0.94
0.94
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
2.11
2.11
X
3.25
3.25
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.29
1.29
+0.25
0.65
0.65
O
1
1.19
1.19
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Union Espanola
Phút
O.Higgins
Raul Octavio Rivero Falero
27'
41'
Jorge Matias Donoso Garate Card changed
42'
Juan Eduardo Fuentes
Mario Ignacio Larenas Diaz
45'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Espanola
O.Higgins
4
Phạt góc
1
4
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
4
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
7
55%
Kiểm soát bóng
45%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
191
Số đường chuyền
156
4
Phạm lỗi
3
1
Việt vị
5
5
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
2
6
Rê bóng thành công
4
4
Đánh chặn
5
4
Thử thách
5
67
Pha tấn công
71
38
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
Union Espanola
4-1-2-3
4-4-2
O.Higgins
1
Jerez
19
Diaz
3
Millan
28
Villagra
29
Galindo
5
Hevia
36
Massri
25
Acevedo
22
Yanez
10
Falero
11
Ibanez
31
Arias
7
Hormazab...
6
Fuentes
37
Grillo
30
Campos
20
Vega
13
Moya
8
Hernande...
32
Lodico
9
Garate
22
Viera
Đội hình dự bị
Union Espanola
Juan Jose Echave Turri
12
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo
21
Benjamin Ignacio Galdames Millan
27
Leandro Julian Garate
9
Ignacio Jara
18
Gabriel Norambuena
24
Valentin Vidal
37
O.Higgins
28
Francisco Andres Arancibia Silva
18
Diego Andres Carrasco Munoz
1
Diego Carreno
11
Facundo Castro
21
Diego Nicolas Fernandez Castro
33
Esteban Moreira
23
Brian Torrealba
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
3.33
3
Phạt góc
4.67
2.67
Thẻ vàng
3
3
Sút trúng cầu môn
5.33
47.33%
Kiểm soát bóng
48.67%
8.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.3
Bàn thắng
0.9
1.6
Bàn thua
2
3
Phạt góc
3.7
1.7
Thẻ vàng
2.3
3.9
Sút trúng cầu môn
3.8
53.9%
Kiểm soát bóng
47.7%
6.3
Phạm lỗi
10.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Espanola (15trận)
Chủ
Khách
O.Higgins (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
1
3
HT-H/FT-T
0
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
1
0
HT-B/FT-B
2
0
2
2