Union Espanola
Đã kết thúc
1
-
3
(0 - 2)
Palestino
Địa điểm: St. Laura Stadium
Thời tiết: Trong lành, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
1.00
-0
0.88
0.88
O
2.75
0.86
0.86
U
2.75
1.00
1.00
1
2.64
2.64
X
3.10
3.10
2
2.51
2.51
Hiệp 1
+0
0.98
0.98
-0
0.90
0.90
O
1.25
1.17
1.17
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union Espanola
Palestino
2
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
5
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
2
1
Sút ra ngoài
2
44%
Kiểm soát bóng
56%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
105
Số đường chuyền
136
1
Phạm lỗi
1
2
Đánh đầu thành công
3
0
Cứu thua
3
4
Rê bóng thành công
4
2
Đánh chặn
1
3
Thử thách
6
33
Pha tấn công
26
19
Tấn công nguy hiểm
17
Đội hình xuất phát
Union Espanola
Palestino
10
Rubio
21
Conelli
22
Yanez
26
Millan
28
Villagra
11
Mella
7
Vidal
8
Mendez
17
Contrera...
29
Galindo
13
Carvajal
23
Barticci...
14
Villanue...
7
Santos
1
Rios
15
Fernande...
6
Berardo
17
Figueroa
28
Munoz
13
Pinto
30
Utreras
8
Carvajal
Đội hình dự bị
Union Espanola
Ignacio Nunez
18
Mario Ignacio Larenas Diaz
19
Benjamin Ignacio Galdames Millan
27
Gonzalo Villagra Lira
4
Federico Platero Gozzaneo
6
Fernando Soto
25
Gabriel Norambuena
24
Palestino
9
Juan Ignacio Sanchez Sotelo
3
Bruno Romo
5
Carlos Agustin Farias
16
Nery Alexis Veloso Espinoza
19
Nicolas Alberto Zedan Abu-Ghosh
27
Sebastian Cabrera
31
Mauro Alberto Diaz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
3.67
Bàn thắng
2.33
2.33
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
4
0.33
Thẻ vàng
0.67
5.33
Sút trúng cầu môn
5.33
54%
Kiểm soát bóng
49.67%
5.67
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.2
Bàn thắng
1.2
1.7
Bàn thua
1.2
2.9
Phạt góc
4.8
1.3
Thẻ vàng
2.8
3.3
Sút trúng cầu môn
4.5
53.4%
Kiểm soát bóng
48.4%
5.8
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union Espanola (13trận)
Chủ
Khách
Palestino (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
5
1
4
1
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
2
0
3
2