Union La Calera 1
Đã kết thúc
2
-
3
(2 - 2)
Melipilla 1
Địa điểm: Nicholas chahuan Municipal
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
1.05
+1
0.83
0.83
O
2.5
0.86
0.86
U
2.5
1.00
1.00
1
1.55
1.55
X
3.80
3.80
2
5.20
5.20
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.96
0.96
O
1
0.93
0.93
U
1
0.95
0.95
Diễn biến chính
Union La Calera
Phút
Melipilla
Jorge Sebastia Saez 1 - 0
Kiến tạo: William Hector Alarcon Cepeda
Kiến tạo: William Hector Alarcon Cepeda
8'
William Alarcón 2 - 0
13'
19'
2 - 1 Gonzalo Sosa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Union La Calera
Melipilla
2
Tổng cú sút
4
2
Sút trúng cầu môn
2
0
Sút ra ngoài
2
65%
Kiểm soát bóng
35%
65%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
35%
104
Số đường chuyền
68
4
Phạm lỗi
1
5
Đánh đầu thành công
1
5
Rê bóng thành công
7
1
Đánh chặn
3
2
Thử thách
3
27
Pha tấn công
28
5
Tấn công nguy hiểm
10
Đội hình xuất phát
Union La Calera
Melipilla
1
Arias
13
Fernande...
6
Hernande...
8
Castella...
22
Acuna
17
Vilches
20
Laba
18
Saez
19
Torrealb...
4
Alarcón
29
Robles
1
Peranic
7
Moya
23
Camargo
2
Barrera
8
Garrido
5
Toro
13
Armijo
27
Hernande...
10
Sepulved...
9
Sosa
20
Zavala
Đội hình dự bị
Union La Calera
Diego Jesus Martinez Fierro
38
Ariel Martinez
7
Gustavo Iturra Matus
15
Miguel Vargas
25
Abel Moreno
34
Melipilla
15
Diego Jesus Alvarado Rodriguez
34
Martin Lara
4
Gonzalo Lauler
11
Jose Munoz
12
Eduardo Ayala
3
Miguel Sanhueza
16
Matias Leonardo Vidangossy Rebolledo
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1
4.67
Phạt góc
5
2.33
Thẻ vàng
3.33
4
Sút trúng cầu môn
4
45.33%
Kiểm soát bóng
17.67%
10.67
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
0.5
Bàn thắng
2.1
1.1
Bàn thua
0.7
5
Phạt góc
5.3
2.4
Thẻ vàng
3
3.3
Sút trúng cầu môn
5.7
44.1%
Kiểm soát bóng
28.8%
9.5
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Union La Calera (13trận)
Chủ
Khách
Melipilla (8trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
0
1
2
0
HT-H/FT-T
0
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
1
0
HT-B/FT-B
2
1
0
3