Univ Catolica
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Union Espanola
Địa điểm: San Carlos Stadium
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.08
1.08
+1
0.80
0.80
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.95
0.95
1
1.55
1.55
X
4.00
4.00
2
4.90
4.90
Hiệp 1
-0.25
0.66
0.66
+0.25
1.28
1.28
O
1.25
1.21
1.21
U
1.25
0.70
0.70
Diễn biến chính
Univ Catolica
Phút
Union Espanola
Felipe Alejandro Gutierrez Leiva
18'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Univ Catolica
Union Espanola
0
Phạt góc
1
0
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
0
1
Tổng cú sút
1
1
Sút ra ngoài
1
62%
Kiểm soát bóng
38%
62%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
38%
121
Số đường chuyền
65
2
Phạm lỗi
2
5
Đánh đầu thành công
0
3
Rê bóng thành công
1
0
Đánh chặn
1
1
Thử thách
4
24
Pha tấn công
18
7
Tấn công nguy hiểm
13
Đội hình xuất phát
Univ Catolica
Union Espanola
9
Zampedri
19
Fuenzali...
5
Jerez
13
Leiva
30
Morello
22
Leiva
25
Cardona
24
Parot
8
Saavedra
10
Cortes
2
Lanaro
7
Vidal
5
Mancilla
28
Villagra
26
Millan
29
Galindo
20
Gervasio
30
Palacios
24
Norambue...
1
Jerez
8
Mendez
17
Contrera...
Đội hình dự bị
Univ Catolica
Tomas Astaburuaga
7
Diego Mario Buonanotte Rende
18
Jose Ballesteros Vera
12
Fabian Ariel Orellana Valenzuela
32
Juan Eduardo Fuentes
14
Clemente Montes
16
Gaston Lezcano
15
Union Espanola
4
Gonzalo Villagra Lira
14
Marcelo Jorquera
11
Bryan Rabello Mella
6
Federico Platero Gozzaneo
10
Patricio Rubio
25
Diego Acevedo
13
Diego Sanchez Carvajal
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
3.67
1
Bàn thua
2.33
2.67
Phạt góc
4.67
3.33
Thẻ vàng
0.33
3.67
Sút trúng cầu môn
5.33
50%
Kiểm soát bóng
54%
9.33
Phạm lỗi
5.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
2.2
0.9
Bàn thua
1.7
4.4
Phạt góc
2.9
2.5
Thẻ vàng
1.3
2.9
Sút trúng cầu môn
3.3
52.5%
Kiểm soát bóng
53.4%
9.3
Phạm lỗi
5.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Univ Catolica (14trận)
Chủ
Khách
Union Espanola (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
5
1
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
0
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
1
0
HT-B/FT-B
2
3
2
0