Universidad de Chile 1
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Curico Unido
Địa điểm: Estadio Nacional Julio Martinez Pradanos
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
0.93
+0.25
0.95
0.95
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.11
2.11
X
3.20
3.20
2
3.25
3.25
Hiệp 1
+0
0.65
0.65
-0
1.29
1.29
O
1
1.14
1.14
U
1
0.75
0.75
Diễn biến chính
Universidad de Chile
Phút
Curico Unido
12'
Israel Poblete
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Universidad de Chile
Curico Unido
1
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
2
Tổng cú sút
2
0
Sút trúng cầu môn
1
2
Sút ra ngoài
1
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
58
Số đường chuyền
42
3
Phạm lỗi
2
0
Việt vị
1
1
Đánh đầu thành công
2
7
Rê bóng thành công
3
0
Đánh chặn
1
20
Pha tấn công
20
7
Tấn công nguy hiểm
7
Đội hình xuất phát
Universidad de Chile
Curico Unido
6
Andia
10
Vargas
4
Mena
3
Tapia
5
Sanguino
26
Brum
19
Saez
11
Palacios
15
Gallegos
28
Poblete
12
Galindez
3
Cahais
11
Munoz
15
Vidal
16
Bechthol...
10
Lazo
9
Holgado
12
Cerda
19
Fuente
6
Urzúa
20
Castro
8
Toro
Đội hình dự bị
Universidad de Chile
Lucas Assad
20
Cristobal Alejandro Campos Veliz
25
Simon Contreras
16
Antenor Junior Fernandez Vitoria
9
Felipe Ignacio Seymour Dobud
14
Pablo Aranguiz
8
Dario Esteban Osorio
24
Curico Unido
21
Matias Ormazabal
14
Ethan Jose Joaquin Gonzalez Ariza
18
Felipe Ortiz
30
Luis Santelices
27
Diego Coelho
13
Jose Manuel Rojas Bahamondes
7
Felipe Fritz
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
8.33
Phạt góc
4.33
1.33
Thẻ vàng
3
6.67
Sút trúng cầu môn
6.33
62.67%
Kiểm soát bóng
33.67%
10.33
Phạm lỗi
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1
1
Bàn thua
1.2
6
Phạt góc
5.8
2.7
Thẻ vàng
3
5.4
Sút trúng cầu môn
5.5
57.6%
Kiểm soát bóng
47.8%
11
Phạm lỗi
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Universidad de Chile (19trận)
Chủ
Khách
Curico Unido (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
3
HT-H/FT-T
1
1
3
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
2
2
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
1
0
HT-B/FT-B
0
5
1
1