Universidad de Chile
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Nublense
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
1.06
+0.5
0.84
0.84
O
2.25
0.85
0.85
U
2.25
1.03
1.03
1
2.06
2.06
X
3.35
3.35
2
3.15
3.15
Hiệp 1
-0.25
1.23
1.23
+0.25
0.69
0.69
O
1
1.11
1.11
U
1
0.78
0.78
Diễn biến chính
Universidad de Chile
Phút
Nublense
6'
Maximiliano Torrealba
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Universidad de Chile
Nublense
1
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
2
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
246
Số đường chuyền
215
4
Phạm lỗi
8
3
Đánh đầu thành công
1
1
Cứu thua
4
6
Rê bóng thành công
7
2
Đánh chặn
3
6
Thử thách
8
51
Pha tấn công
48
33
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Universidad de Chile
4-2-3-1
4-3-3
Nublense
30
Veliz
29
Morales
5
Arias
4
Sepulved...
6
Andia
24
Toro
7
Galani
18
Lobos
10
Canete
23
Rodrigue...
20
Larrivey
1
Perez
14
Campusan...
8
Romero
16
Guerrero
18
Cerezo
11
Fonseca
20
Mateos
24
Carvajal
15
Bustaman...
9
Guerra
37
Torrealb...
Đội hình dự bị
Universidad de Chile
Gonzalo Alejandro Espinoza Toledo
21
Luis Ignacio Casanova Sandoval
17
Diego Andres Carrasco Munoz
3
Camilo Moya
13
Lucas Assad
99
Pedro Garrido
25
Jose Gatica
37
Nublense
7
Mathias Pinto
28
Robinson Manuel Rivera Zuniga
5
Rafael Antonio Caroca Cordero
22
Roberto Gutierrez Gamboa
25
Hernan Munoz Espinoza
27
Tomas Rojas
3
Jonathan Turra
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.67
1
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
7
4.33
Thẻ vàng
3.67
3
Sút trúng cầu môn
6.67
54%
Kiểm soát bóng
40.33%
13.33
Phạm lỗi
13.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.4
0.7
Bàn thua
1.7
5.6
Phạt góc
4.4
3.7
Thẻ vàng
2.3
4.6
Sút trúng cầu môn
3.6
53.5%
Kiểm soát bóng
46%
13.3
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Universidad de Chile (13trận)
Chủ
Khách
Nublense (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
0
2
2
HT-H/FT-T
1
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
2
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
0
1
HT-B/FT-B
0
4
2
0