Vòng Vòng bảng
09:00 ngày 21/04/2023
Universitario De Deportes
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 0)
Goias
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.86
O 2.25
0.97
U 2.25
0.85
1
2.30
X
3.00
2
3.00
Hiệp 1
+0
0.74
-0
1.11
O 0.75
0.66
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Universitario De Deportes Universitario De Deportes
Phút
Goias Goias
56'
match yellow.png Lucas Halter
57'
match goal 0 - 1 Everton Morelli
Kiến tạo: Vinicius Santos Silva
66'
match goal 0 - 2 Magno Jose da Silva Maguinho
Kiến tạo: Jackson Diego Ibraim Fagundes
82'
match yellow.png Guilherme Costa Marques
Williams Riveros Ibanez 1 - 2 match goal
87'
Alex Valera 2 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitario De Deportes Universitario De Deportes
Goias Goias
6
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
2
 
Sút ra ngoài
 
2
18
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
516
 
Số đường chuyền
 
405
8
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
3
15
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
5
10
 
Rê bóng thành công
 
17
12
 
Đánh chặn
 
12
9
 
Thử thách
 
8
140
 
Pha tấn công
 
86
92
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
6.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 5
56.33% Kiểm soát bóng 49%
10.33 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 0.5
4.8 Phạt góc 4.7
2 Thẻ vàng 2.3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.3
51.2% Kiểm soát bóng 52.2%
10.7 Phạm lỗi 7.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitario De Deportes (23trận)
Chủ Khách
Goias (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
6
1
HT-H/FT-T
4
1
3
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
3
5
2
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
0
3
0
3