Vòng 9
01:30 ngày 13/05/2024
Universitatea Craiova
Đã kết thúc 1 - 3 (0 - 0)
Hermannstadt
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
+0.25
0.95
O 2.25
1.04
U 2.25
0.80
1
2.00
X
3.25
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.66
O 0.75
0.70
U 0.75
1.13

Diễn biến chính

Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Phút
Hermannstadt Hermannstadt
30'
match yellow.png Mihai Butean
38'
match yellow.png Sota Mino
Vladislav Blanuta 1 - 0 match goal
48'
55'
match goal 1 - 1 Sota Mino
Kiến tạo: Silviu Balaure
59'
match goal 1 - 2 Gabriel Iancu
Kiến tạo: Ianis Stoica
82'
match goal 1 - 3 Gabriel Iancu
Kiến tạo: Drago Petru Iancu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Hermannstadt Hermannstadt
6
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
2
13
 
Tổng cú sút
 
10
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
8
 
Sút Phạt
 
9
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
522
 
Số đường chuyền
 
471
10
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
16
0
 
Cứu thua
 
6
16
 
Rê bóng thành công
 
23
8
 
Đánh chặn
 
6
8
 
Thử thách
 
7
99
 
Pha tấn công
 
83
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2.67 Bàn thua 1
7.33 Phạt góc 6.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4
57% Kiểm soát bóng 55.33%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.3
1.6 Bàn thua 0.8
5.5 Phạt góc 5.2
1.8 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 3.4
54.6% Kiểm soát bóng 50.1%
12.4 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitatea Craiova (43trận)
Chủ Khách
Hermannstadt (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
5
4
HT-H/FT-T
3
7
3
6
HT-B/FT-T
0
1
2
0
HT-T/FT-H
1
3
2
3
HT-H/FT-H
2
2
5
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
2
2
HT-B/FT-B
5
3
0
3