Vòng 9
00:30 ngày 17/05/2022
Universitatea Craiova
Đã kết thúc 0 - 5 (0 - 1)
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.86
-0.25
1.00
O 2
0.92
U 2
0.92
1
3.10
X
2.92
2
2.19
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 0.75
0.88
U 0.75
0.98

Diễn biến chính

Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Phút
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
16'
match goal 0 - 1 Kevin Luckassen
Kiến tạo: Stefan Askovski
23'
match yellow.png Vavari Gabriel Cristian
57'
match goal 0 - 2 Istvan Fulop
Kiến tạo: Kevin Luckassen
William Baeten match yellow.png
61'
66'
match goal 0 - 3 Vitalie Damascan
Kiến tạo: Istvan Fulop
72'
match goal 0 - 4 Catalin Gheorghita Golofca
Kiến tạo: Istvan Fulop
90'
match pen 0 - 5 George Dragomir

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Universitatea Craiova Universitatea Craiova
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe Sepsi OSK Sfantul Gheorghe
3
 
Phạt góc
 
11
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
10
2
 
Sút trúng cầu môn
 
7
3
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
8
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
6
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
2
80
 
Pha tấn công
 
77
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1.67
7.67 Phạt góc 4.33
2 Thẻ vàng 3.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
60.67% Kiểm soát bóng 39.67%
11 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.3
5.1 Phạt góc 3.9
2 Thẻ vàng 2.5
3.8 Sút trúng cầu môn 4.2
53.9% Kiểm soát bóng 46.8%
12.2 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Universitatea Craiova (42trận)
Chủ Khách
Sepsi OSK Sfantul Gheorghe (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
4
5
HT-H/FT-T
3
7
3
6
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
2
2
6
3
HT-B/FT-H
1
0
3
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
4
HT-B/FT-B
5
3
2
5