Vòng 20
18:00 ngày 09/03/2024
Ural Sverdlovsk Oblast
Đã kết thúc 1 - 4 (0 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: SKB-Bank Arena
Thời tiết: Tuyết rơi, -3℃~-2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.06
-0.5
0.82
O 2.25
0.98
U 2.25
0.90
1
4.36
X
3.33
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.01
O 1
1.19
U 1
0.70

Diễn biến chính

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
38'
match goal 0 - 1 Douglas dos Santos Justino de Melo
Kiến tạo: Strahinja Erakovic
Danijel Miskic match yellow.png
42'
Eric Cosmin Bicfalvi
Ra sân: Guilherme Schettine
match change
46'
57'
match goal 0 - 2 Andrey Mostovoy
Kiến tạo: Marcus Wendel Valle da Silva
Fanil Sungatulin
Ra sân: Ibrahima Cisse
match change
62'
Ilya Ishkov
Ra sân: Danijel Miskic
match change
63'
66'
match goal 0 - 3 Zander Mateo Casierra Cabezas
Kiến tạo: Andrey Mostovoy
Timur Ayupov
Ra sân: Alexey Ionov
match change
70'
73'
match change Pedro Henrique Silva dos Santos
Ra sân: Artur Victor Guimaraes
73'
match change Ivan Sergeyev
Ra sân: Zander Mateo Casierra Cabezas
81'
match goal 0 - 4 Ivan Sergeyev
Kiến tạo: Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel
82'
match change Nuraly Alip
Ra sân: Mario Figueira Fernandes
82'
match change Gustavo Mantuan
Ra sân: Andrey Mostovoy
85'
match change Wilson Isidor
Ra sân: Marcus Wendel Valle da Silva
Igor Dmitriev
Ra sân: Italo Fernandes Assis Goncalves
match change
85'
Eric Cosmin Bicfalvi 1 - 4
Kiến tạo: Igor Dmitriev
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
6
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
13
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
5
6
 
Sút Phạt
 
8
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
328
 
Số đường chuyền
 
645
74%
 
Chuyền chính xác
 
86%
8
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
23
 
Đánh đầu
 
19
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
7
1
 
Đánh chặn
 
12
10
 
Ném biên
 
21
13
 
Cản phá thành công
 
7
11
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
4
51
 
Pha tấn công
 
54
23
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Eric Cosmin Bicfalvi
55
Timur Ayupov
75
Fanil Sungatulin
97
Ilya Ishkov
21
Igor Dmitriev
77
Denis Shcherbitski
25
Christian Neiva Afonso Kiki
71
Aleksey Mamin
22
Mingiyan Beveev
46
Artem Mamin
4
Vladis Emmerson Illoy Ayyet
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast 5-3-2
4-3-3 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
1
Pomazun
17
Malkevic...
16
Goncalve...
24
Filipenk...
2
Begic
15
Kulakov
3
Bocherov
44
Cisse
8
Miskic
9
Schettin...
11
Ionov
16
Adamov
6
Fernande...
25
Erakovic
27
Nino
3
Melo
8
Silva
5
Teheran
11
Leonel
9
Guimarae...
30
Cabezas
17
Mostovoy

Substitutes

31
Gustavo Mantuan
10
Wilson Isidor
28
Nuraly Alip
33
Ivan Sergeyev
24
Pedro Henrique Silva dos Santos
55
Rodrigo de Souza Prado
1
Alexdaner Vasyutin
77
Ilzat Akhmetov
41
Mikhail Kerzhakov
21
Aleksandr Erokhin
79
Dmitri Vasiljev
18
Aleksandr Kovalenko
Đội hình dự bị
Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Eric Cosmin Bicfalvi 10
Timur Ayupov 55
Fanil Sungatulin 75
Ilya Ishkov 97
Igor Dmitriev 21
Denis Shcherbitski 77
Christian Neiva Afonso Kiki 25
Aleksey Mamin 71
Mingiyan Beveev 22
Artem Mamin 46
Vladis Emmerson Illoy Ayyet 4
Ural Sverdlovsk Oblast Zenit St. Petersburg
31 Gustavo Mantuan
10 Wilson Isidor
28 Nuraly Alip
33 Ivan Sergeyev
24 Pedro Henrique Silva dos Santos
55 Rodrigo de Souza Prado
1 Alexdaner Vasyutin
77 Ilzat Akhmetov
41 Mikhail Kerzhakov
21 Aleksandr Erokhin
79 Dmitri Vasiljev
18 Aleksandr Kovalenko

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
2 Bàn thua 0.67
4 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 0.67
2.67 Sút trúng cầu môn 6.67
46.33% Kiểm soát bóng 65%
6.67 Phạm lỗi 4.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 0.7
5.8 Phạt góc 6.5
2.8 Thẻ vàng 1.2
3.7 Sút trúng cầu môn 5.4
34.4% Kiểm soát bóng 55.8%
9.9 Phạm lỗi 4.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ural Sverdlovsk Oblast (34trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
6
9
2
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
4
2
3
1
HT-B/FT-H
0
1
0
2
HT-T/FT-B
1
0
1
2
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
3
1
1
4

Ural Sverdlovsk Oblast Ural Sverdlovsk Oblast
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Alexey Ionov Cánh phải 0 0 2 3 3 100% 3 0 11 6.1
24 Igor Egor Filipenko Trung vệ 1 1 0 36 32 88.89% 0 1 49 6.18
10 Eric Cosmin Bicfalvi Tiền vệ công 4 1 0 17 8 47.06% 0 2 24 6.61
44 Ibrahima Cisse Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 31 26 83.87% 0 1 35 6.12
15 Denys Kulakov Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 5 0 42 5.77
1 Ilya Pomazun Thủ môn 0 0 0 26 14 53.85% 0 1 33 5.29
8 Danijel Miskic Tiền vệ trụ 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 5.72
2 Silvije Begic Trung vệ 1 0 0 38 30 78.95% 0 1 47 5.59
9 Guilherme Schettine Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 1 10 6.02
55 Timur Ayupov Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.06
17 Vladislav Malkevich Hậu vệ cánh trái 0 0 2 20 13 65% 2 2 41 6.29
3 Valeriy Bocherov Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 39 30 76.92% 3 0 48 5.84
75 Fanil Sungatulin Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 17 73.91% 0 0 25 6.1
16 Italo Fernandes Assis Goncalves Trung vệ 0 0 0 39 30 76.92% 1 1 51 5.65
97 Ilya Ishkov 1 1 0 8 6 75% 1 0 13 6.01
21 Igor Dmitriev Cánh trái 0 0 1 3 3 100% 0 0 3 6.74

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Mario Figueira Fernandes Hậu vệ cánh phải 1 0 0 59 49 83.05% 0 2 78 6.98
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 78 69 88.46% 1 0 84 6.78
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 2 1 1 85 72 84.71% 2 1 103 7.62
30 Zander Mateo Casierra Cabezas Tiền đạo cắm 2 1 1 20 16 80% 1 0 29 7.57
11 Claudio Luiz Rodrigues Parisi Leonel Tiền vệ công 1 0 2 79 73 92.41% 1 1 100 8.65
9 Artur Victor Guimaraes Cánh phải 2 1 2 32 25 78.13% 5 0 44 7.37
16 Denis Adamov Thủ môn 0 0 0 29 25 86.21% 0 0 35 6.48
17 Andrey Mostovoy Cánh trái 1 1 2 45 40 88.89% 2 0 54 8.37
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 0 0 0 73 64 87.67% 0 4 80 6.77
8 Marcus Wendel Valle da Silva Tiền vệ trụ 0 0 2 65 60 92.31% 0 0 77 8.19
28 Nuraly Alip Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 4 5.92
33 Ivan Sergeyev Tiền đạo cắm 1 1 0 4 4 100% 0 0 6 6.98
10 Wilson Isidor Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 6 5.9
25 Strahinja Erakovic Trung vệ 3 0 1 61 52 85.25% 0 2 73 7.47
31 Gustavo Mantuan Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 5.88
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 12 6.25

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ