Vòng Quarterfinals
17:00 ngày 06/10/2021
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
+0.5
0.80
O 2.25
0.91
U 2.25
0.95
1
2.08
X
3.20
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.65
O 0.75
0.72
U 0.75
1.19

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Kasper Junker 1 - 0 match goal
12'
24'
match yellow.png Mutsuki Kato
54'
match yellow.png Takashi Inui
Takahiro Akimoto
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
match change
61'
Sekine Takahiro
Ra sân: Tomoaki Okubo
match change
61'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Ataru Esaka
match change
61'
66'
match goal 1 - 1 Hiroto Yamada
Koya Yuruki match yellow.png
72'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Koya Yuruki
match change
73'
76'
match change Jun Nishikawa
Ra sân: Mutsuki Kato
76'
match change Riki Matsuda
Ra sân: Hiroto Yamada
85'
match change Haruki Arai
Ra sân: Takashi Inui
90'
match change Yoshito Okubo
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
2
 
Tổng cú sút
 
2
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
1
 
Sút ra ngoài
 
1
6
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
8
 
Cứu thua
 
6
126
 
Pha tấn công
 
123
84
 
Tấn công nguy hiểm
 
85

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Takahiro Akimoto
41
Sekine Takahiro
18
Yoshio Koizumi
11
Tatsuya Tanaka
4
Takuya Iwanami
19
Daiki Kaneko
25
Hitoshi Shiota
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
7
Junker
5
Makino
33
Esaka
8
NISHI
6
Yamanaka
40
Hirano
24
Yuruki
17
Ito
21
Okubo
28
Scholz
12
Suzuki
29
Kato
4
Harakawa
15
Seko
23
Inui
33
Nishio
2
Matsuda
21
Hyeon
25
Okuno
17
Sakamoto
34
Yamada
14
Maruhash...

Substitutes

5
Naoyuki Fujita
22
Riki Matsuda
37
Haruki Arai
50
Kenya Matsui
18
Jun Nishikawa
20
Yoshito Okubo
3
Ryosuke Shindo
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Takahiro Akimoto 15
Sekine Takahiro 41
Yoshio Koizumi 18
Tatsuya Tanaka 11
Takuya Iwanami 4
Daiki Kaneko 19
Hitoshi Shiota 25
Urawa Red Diamonds Cerezo Osaka
5 Naoyuki Fujita
22 Riki Matsuda
37 Haruki Arai
50 Kenya Matsui
18 Jun Nishikawa
20 Yoshito Okubo
3 Ryosuke Shindo

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1.33
7.67 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 0.33
6.67 Sút trúng cầu môn 3.33
51.33% Kiểm soát bóng 52.33%
10.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.7
6.5 Phạt góc 5.2
1.2 Thẻ vàng 0.8
6.2 Sút trúng cầu môn 3.2
56.9% Kiểm soát bóng 52%
8.2 Phạm lỗi 8.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (16trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
0