Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.11
1.11
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.93
0.93
U
2.25
0.95
0.95
1
2.32
2.32
X
3.10
3.10
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.75
0.75
-0
1.17
1.17
O
0.75
0.70
0.70
U
0.75
1.25
1.25
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Cerezo Osaka
Ataru Esaka 1 - 0
Kiến tạo: Sekine Takahiro
Kiến tạo: Sekine Takahiro
10'
Koya Yuruki 2 - 0
Kiến tạo: Takuya Iwanami
Kiến tạo: Takuya Iwanami
59'
62'
Yoshito Okubo
Ra sân: Jun Nishikawa
Ra sân: Jun Nishikawa
62'
Adam Taggart
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
62'
Motohiko Nakajima
Ra sân: Takashi Inui
Ra sân: Takashi Inui
62'
Tatsuhiro Sakamoto
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
Dunshu Ito
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
64'
Kasper Junker
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
70'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
70'
Takahiro Akimoto
75'
77'
Riki Harakawa
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
77'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka
6
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
0
10
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
4
2
Cản sút
4
5
Sút Phạt
19
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
498
Số đường chuyền
484
18
Phạm lỗi
4
2
Việt vị
1
5
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
11
7
Đánh chặn
4
12
Cản phá thành công
11
12
Thử thách
8
2
Kiến tạo thành bàn
0
75
Pha tấn công
70
55
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
4-4-2
Cerezo Osaka
1
Nishikaw...
15
Akimoto
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
29
Shibato
40
Hirano
24
Yuruki
18
Koizumi
41
Takahiro
33
Esaka
21
Hyeon
2
Matsuda
33
Nishio
15
Seko
14
Maruhash...
34
Yamada
5
Fujita
25
Okuno
23
Inui
18
Nishikaw...
29
Kato
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Tomoaki Makino
5
Daigo NISHI
8
Dunshu Ito
17
Tatsuya Tanaka
11
Tomoaki Okubo
21
Kasper Junker
7
Cerezo Osaka
50
Kenya Matsui
3
Ryosuke Shindo
4
Riki Harakawa
17
Tatsuhiro Sakamoto
20
Yoshito Okubo
28
Motohiko Nakajima
9
Adam Taggart
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
7
1.33
Thẻ vàng
0.33
7.33
Sút trúng cầu môn
4.33
56%
Kiểm soát bóng
52.67%
7.67
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1.5
Bàn thua
0.7
6
Phạt góc
5.1
0.9
Thẻ vàng
0.9
5.8
Sút trúng cầu môn
3.5
55.9%
Kiểm soát bóng
51.7%
8.5
Phạm lỗi
8.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (15trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
2
0
0