Vòng 26
17:30 ngày 14/09/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Nhiều mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 2.5
0.85
U 2.5
1.01
1
2.17
X
3.60
2
3.25
Hiệp 1
+0
0.68
-0
1.25
O 1
0.97
U 1
0.91

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
Alex Schalk match yellow.png
15'
24'
match goal 0 - 1 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Hirotaka Tameda
Yoshio Koizumi
Ra sân: Alex Schalk
match change
46'
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
46'
Hiroki Sakai
Ra sân: Yuta Miyamoto
match change
46'
58'
match change Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroto Yamada
74'
match change Bruno Pereira Mendes
Ra sân: Mutsuki Kato
74'
match change Jean Patric
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ataru Esaka
Ra sân: Dunshu Ito
match change
81'
90'
match change Hikaru Nakahara
Ra sân: Seiya Maikuma

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Cerezo Osaka Cerezo Osaka
10
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
3
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
6
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
15
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
555
 
Số đường chuyền
 
339
15
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
1
 
Cứu thua
 
1
7
 
Rê bóng thành công
 
16
8
 
Đánh chặn
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
116
 
Pha tấn công
 
67
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zion Suzuki
4
Takuya Iwanami
2
Hiroki Sakai
22
Kai Shibato
8
Yoshio Koizumi
10
David Moberg-Karlsson
33
Ataru Esaka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-4-2
4-4-2 Cerezo Osaka Cerezo Osaka
1
Nishikaw...
15
Akimoto
20
Chinen
28
Scholz
24
Miyamoto
21
Okubo
3
Ito
19
Iwao
14
Takahiro
11
Matsuoka
17
Schalk
21
Hyeon
2
Matsuda
22
Jonjic
24
Toriumi
6
Yamanaka
16
Maikuma
17
Suzuki
25
Okuno
19
Tameda
34
Yamada
20
Kato

Substitutes

31
Keisuke Shimizu
29
Kakeru Funaki
33
Ryuya Nishio
10
Hiroshi Kiyotake
41
Hikaru Nakahara
11
Bruno Pereira Mendes
26
Jean Patric
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki 12
Takuya Iwanami 4
Hiroki Sakai 2
Kai Shibato 22
Yoshio Koizumi 8
David Moberg-Karlsson 10
Ataru Esaka 33
Urawa Red Diamonds Cerezo Osaka
31 Keisuke Shimizu
29 Kakeru Funaki
33 Ryuya Nishio
10 Hiroshi Kiyotake
41 Hikaru Nakahara
11 Bruno Pereira Mendes
26 Jean Patric

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2
6.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 2.67
52.67% Kiểm soát bóng 56.33%
7.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.4 Bàn thua 1.1
5.9 Phạt góc 5.8
1 Thẻ vàng 0.8
6.4 Sút trúng cầu môn 3.5
56% Kiểm soát bóng 53.8%
7.6 Phạm lỗi 8.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (17trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (15trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
3
HT-B/FT-B
2
3
1
0