Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
0
-
2
(0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
0.88
-0
1.02
1.02
O
2.75
0.88
0.88
U
2.75
1.00
1.00
1
2.47
2.47
X
3.40
3.40
2
2.63
2.63
Hiệp 1
+0
0.91
0.91
-0
0.97
0.97
O
1.25
1.14
1.14
U
1.25
0.75
0.75
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Consadole Sapporo
Yuki Muto
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
30'
Ryosuke Yamanaka
45'
53'
0 - 1 Yoshiaki Komai
60'
Tomoki Takamine
Ra sân: Kim Min Tae
Ra sân: Kim Min Tae
Yuki Abe
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
65'
Aoki Takuya
Ra sân: Daisuke Suzuki
Ra sân: Daisuke Suzuki
65'
67'
Daiki Suga
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
67'
Douglas
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
77'
Ryota Hayasaka
Ra sân: Jay Bothroyd
Ra sân: Jay Bothroyd
77'
Kousuke Shirai
Ra sân: Takuro Kaneko
Ra sân: Takuro Kaneko
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Katsuya Iwatake
Ra sân: Katsuya Iwatake
78'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
78'
85'
0 - 2 Shunta Tanaka
90'
Akito Fukumori
Kenyu Sugimoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Consadole Sapporo
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
14
1
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
10
19
Sút Phạt
8
44%
Kiểm soát bóng
56%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
7
Phạm lỗi
17
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
1
71
Pha tấn công
78
31
Tấn công nguy hiểm
71
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
3-1-4-2
3-4-2-1
Consadole Sapporo
1
Nishikaw...
31
Iwanami
4
Suzuki
27
Hashioka
28
Iwatake
24
Yuruki
8
Pereira
6
Yamanaka
29
Shibato
30
Koroki
14
Sugimoto
1
Sugeno
32
Tanaka
20
Tae
5
Fukumori
30
Kaneko
10
MIYAZAWA
8
Kazuki
7
Fernande...
11
Souza
14
Komai
48
Bothroyd
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Yuki Abe
22
Aoki Takuya
16
Hidetoshi Takeda
37
Tomoya Ugajin
3
Zion Suzuki
36
Yuki Muto
9
Tomoaki Makino
5
Consadole Sapporo
2
Naoki Ishikawa
4
Daiki Suga
19
Kousuke Shirai
26
Ryota Hayasaka
29
Kawin Thammasatchanon
33
Douglas
31
Tomoki Takamine
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.67
2
Bàn thua
1.67
6.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1.67
7.33
Sút trúng cầu môn
3
56%
Kiểm soát bóng
49.33%
7.67
Phạm lỗi
13
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.3
1.5
Bàn thua
1.8
6
Phạt góc
4.4
0.9
Thẻ vàng
1.7
5.8
Sút trúng cầu môn
2.9
55.9%
Kiểm soát bóng
53.4%
8.5
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (15trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1