Vòng 34
12:00 ngày 19/12/2020
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.88
-0
1.02
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
2.47
X
3.40
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.91
-0
0.97
O 1.25
1.14
U 1.25
0.75

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
Yuki Muto
Ra sân: Shinzo Koroki
match change
30'
Ryosuke Yamanaka match yellow.png
45'
53'
match goal 0 - 1 Yoshiaki Komai
60'
match change Tomoki Takamine
Ra sân: Kim Min Tae
Yuki Abe
Ra sân: Ewerton da Silva Pereira
match change
65'
Aoki Takuya
Ra sân: Daisuke Suzuki
match change
65'
67'
match change Daiki Suga
Ra sân: Lucas Fernandes
67'
match change Douglas
Ra sân: Yoshiaki Komai
77'
match change Ryota Hayasaka
Ra sân: Jay Bothroyd
77'
match change Kousuke Shirai
Ra sân: Takuro Kaneko
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Katsuya Iwatake
match change
78'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Koya Yuruki
match change
78'
85'
match goal 0 - 2 Shunta Tanaka
90'
match yellow.png Akito Fukumori
Kenyu Sugimoto match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Consadole Sapporo Consadole Sapporo
3
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
7
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
10
19
 
Sút Phạt
 
8
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
37%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
63%
7
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
71
 
Pha tấn công
 
78
31
 
Tấn công nguy hiểm
 
71

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yuki Abe
16
Aoki Takuya
37
Hidetoshi Takeda
3
Tomoya Ugajin
36
Zion Suzuki
9
Yuki Muto
5
Tomoaki Makino
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 3-1-4-2
3-4-2-1 Consadole Sapporo Consadole Sapporo
1
Nishikaw...
31
Iwanami
4
Suzuki
27
Hashioka
28
Iwatake
24
Yuruki
8
Pereira
6
Yamanaka
29
Shibato
30
Koroki
14
Sugimoto
1
Sugeno
32
Tanaka
20
Tae
5
Fukumori
30
Kaneko
10
MIYAZAWA
8
Kazuki
7
Fernande...
11
Souza
14
Komai
48
Bothroyd

Substitutes

2
Naoki Ishikawa
4
Daiki Suga
19
Kousuke Shirai
26
Ryota Hayasaka
29
Kawin Thammasatchanon
33
Douglas
31
Tomoki Takamine
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yuki Abe 22
Aoki Takuya 16
Hidetoshi Takeda 37
Tomoya Ugajin 3
Zion Suzuki 36
Yuki Muto 9
Tomoaki Makino 5
Urawa Red Diamonds Consadole Sapporo
2 Naoki Ishikawa
4 Daiki Suga
19 Kousuke Shirai
26 Ryota Hayasaka
29 Kawin Thammasatchanon
33 Douglas
31 Tomoki Takamine

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 3.67
1.33 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 3
56% Kiểm soát bóng 49.33%
7.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.3
1.5 Bàn thua 1.8
6 Phạt góc 4.4
0.9 Thẻ vàng 1.7
5.8 Sút trúng cầu môn 2.9
55.9% Kiểm soát bóng 53.4%
8.5 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (15trận)
Chủ Khách
Consadole Sapporo (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1