Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Consadole Sapporo
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.75
1.19
1.19
U
2.75
0.70
0.70
1
2.84
2.84
X
3.20
3.20
2
2.41
2.41
Hiệp 1
+0
1.08
1.08
-0
0.82
0.82
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Consadole Sapporo
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
53'
Dunshu Ito
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
64'
Tomoaki Okubo
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
64'
78'
Tomoki Takamine
Ra sân: Yoshiaki Komai
Ra sân: Yoshiaki Komai
81'
Ryota Aoki
Ra sân: Lucas Fernandes
Ra sân: Lucas Fernandes
87'
Daihachi Okamura
Ra sân: Fukai Kazuki
Ra sân: Fukai Kazuki
Yuki Muto
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Consadole Sapporo
1
Phạt góc
10
0
Phạt góc (Hiệp 1)
6
8
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
10
12
Sút Phạt
7
36%
Kiểm soát bóng
64%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
7
Phạm lỗi
10
0
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
92
Pha tấn công
115
41
Tấn công nguy hiểm
98
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-4-2
3-4-2-1
Consadole Sapporo
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
22
Abe
24
Yuruki
18
Koizumi
19
Kaneko
41
Takahiro
14
Sugimoto
15
Akimoto
34
Nakano
2
Tanaka
20
Tae
5
Fukumori
7
Fernande...
8
Kazuki
10
MIYAZAWA
4
Suga
9
Kaneko
14
Komai
11
Souza
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Yuki Muto
9
Dunshu Ito
17
Tatsuya Tanaka
11
Hidetoshi Takeda
37
Kai Shibato
29
Zion Suzuki
12
Tomoaki Okubo
35
Consadole Sapporo
6
Tomoki Takamine
23
Yoshihiro Nakano
44
Shinji Ono
45
Taika Nakashima
28
Ryota Aoki
50
Daihachi Okamura
1
Takanori Sugeno
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.67
1.67
Bàn thua
2
7.67
Phạt góc
4.33
2
Thẻ vàng
1.67
6.67
Sút trúng cầu môn
3.33
51.33%
Kiểm soát bóng
55.67%
10.33
Phạm lỗi
14.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.4
1.6
Bàn thua
1.9
6.5
Phạt góc
4.3
1.2
Thẻ vàng
1.7
6.2
Sút trúng cầu môn
3.1
56.9%
Kiểm soát bóng
54.4%
8.2
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (16trận)
Chủ
Khách
Consadole Sapporo (13trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
2
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1