Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Daegu FC
Địa điểm: Buriram City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
0.86
+0.5
0.98
0.98
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.75
0.75
1
1.86
1.86
X
3.25
3.25
2
3.65
3.65
Hiệp 1
O
U
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Daegu FC
3'
Kim Jin Hyeok
9'
Hwang Jae Won
46'
Byeong-hyeon Park
Ra sân: Kim Jin Hyeok
Ra sân: Kim Jin Hyeok
46'
Jang Seong Won
Ra sân: Keita Suzuki
Ra sân: Keita Suzuki
46'
Hong Jeong Woon
Ra sân: Jin-woo Jo
Ra sân: Jin-woo Jo
61'
Jeong Chi-In
Kai Shibato
64'
Ayumu Ohata
Ra sân: Alex Schalk
Ra sân: Alex Schalk
66'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
66'
73'
Lee Yong Rae
Ra sân: Ahn Yong Woo
Ra sân: Ahn Yong Woo
Yuichi Hirano
Ra sân: Kai Shibato
Ra sân: Kai Shibato
75'
78'
Lee Keun Ho
Ra sân: Jeong Chi-In
Ra sân: Jeong Chi-In
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
80'
84'
Jose Joaquim de Carvalho
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Daegu FC
8
Phạt góc
0
5
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
4
11
Tổng cú sút
2
7
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
12
Sút Phạt
9
68%
Kiểm soát bóng
32%
66%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
34%
521
Số đường chuyền
252
7
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
14
Đánh đầu thành công
12
0
Cứu thua
6
9
Rê bóng thành công
5
6
Đánh chặn
2
10
Thử thách
19
95
Pha tấn công
79
90
Tấn công nguy hiểm
25
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
3-5-1-1
3-4-2-1
Daegu FC
12
Suzuki
22
Shibato
4
Iwanami
28
Scholz
14
Takahiro
15
Akimoto
3
Ito
10
Moberg-K...
2
Sakai
33
Esaka
17
Schalk
21
Hoon
66
Jo
4
Wook
7
Hyeok
2
Won
26
Yong
10
Lamas
18
Suzuki
32
Chi-In
14
Woo
19
Carvalho
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Tetsuya Chinen
20
Yuichi Hirano
40
Yusuke Matsuoka
11
Kai Matsuzaki
27
Kazuaki Mawatari
6
Yuta Miyamoto
24
Shusaku Nishikawa
1
Ayumu Ohata
44
Tomoaki Okubo
21
Kaito Yasui
25
Daegu FC
1
Choi Young Eun
6
Hong Jeong Woon
5
Jang Seong Won
36
Hee-seung Kim
23
Tae-yang Kim
22
Lee Keun Ho
15
Won woo Lee
74
Lee Yong Rae
13
Oh Hoo Sung
20
Byeong-hyeon Park
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
3.67
0.67
Thẻ vàng
1.67
4.33
Sút trúng cầu môn
2.67
62.67%
Kiểm soát bóng
33.33%
5.67
Phạm lỗi
7.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.8
1.4
Bàn thua
1.2
5.9
Phạt góc
3.5
1
Thẻ vàng
1.5
5.2
Sút trúng cầu môn
3.5
57.5%
Kiểm soát bóng
41%
8.2
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ
Khách
Daegu FC (0trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0