Vòng Gruops
18:00 ngày 24/04/2022
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Daegu FC
Địa điểm: Buriram City Stadium
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.86
+0.5
0.98
O 2.5
1.07
U 2.5
0.75
1
1.86
X
3.25
2
3.65
Hiệp 1
O
U

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Daegu FC Daegu FC
3'
match yellow.png Kim Jin Hyeok
9'
match yellow.png Hwang Jae Won
46'
match change Byeong-hyeon Park
Ra sân: Kim Jin Hyeok
46'
match change Jang Seong Won
Ra sân: Keita Suzuki
46'
match change Hong Jeong Woon
Ra sân: Jin-woo Jo
61'
match yellow.png Jeong Chi-In
Kai Shibato match yellow.png
64'
Ayumu Ohata
Ra sân: Alex Schalk
match change
66'
Yusuke Matsuoka
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
66'
73'
match change Lee Yong Rae
Ra sân: Ahn Yong Woo
Yuichi Hirano
Ra sân: Kai Shibato
match change
75'
78'
match change Lee Keun Ho
Ra sân: Jeong Chi-In
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Hiroki Sakai
match change
80'
84'
match yellow.png Jose Joaquim de Carvalho

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Daegu FC Daegu FC
8
 
Phạt góc
 
0
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
2
7
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
521
 
Số đường chuyền
 
252
7
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
0
 
Cứu thua
 
6
9
 
Rê bóng thành công
 
5
6
 
Đánh chặn
 
2
10
 
Thử thách
 
19
95
 
Pha tấn công
 
79
90
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Tetsuya Chinen
40
Yuichi Hirano
11
Yusuke Matsuoka
27
Kai Matsuzaki
6
Kazuaki Mawatari
24
Yuta Miyamoto
1
Shusaku Nishikawa
44
Ayumu Ohata
21
Tomoaki Okubo
25
Kaito Yasui
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 3-5-1-1
3-4-2-1 Daegu FC Daegu FC
12
Suzuki
22
Shibato
4
Iwanami
28
Scholz
14
Takahiro
15
Akimoto
3
Ito
10
Moberg-K...
2
Sakai
33
Esaka
17
Schalk
21
Hoon
66
Jo
4
Wook
7
Hyeok
2
Won
26
Yong
10
Lamas
18
Suzuki
32
Chi-In
14
Woo
19
Carvalho

Substitutes

1
Choi Young Eun
6
Hong Jeong Woon
5
Jang Seong Won
36
Hee-seung Kim
23
Tae-yang Kim
22
Lee Keun Ho
15
Won woo Lee
74
Lee Yong Rae
13
Oh Hoo Sung
20
Byeong-hyeon Park
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Tetsuya Chinen 20
Yuichi Hirano 40
Yusuke Matsuoka 11
Kai Matsuzaki 27
Kazuaki Mawatari 6
Yuta Miyamoto 24
Shusaku Nishikawa 1
Ayumu Ohata 44
Tomoaki Okubo 21
Kaito Yasui 25
Urawa Red Diamonds Daegu FC
1 Choi Young Eun
6 Hong Jeong Woon
5 Jang Seong Won
36 Hee-seung Kim
23 Tae-yang Kim
22 Lee Keun Ho
15 Won woo Lee
74 Lee Yong Rae
13 Oh Hoo Sung
20 Byeong-hyeon Park

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 3.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.67
62.67% Kiểm soát bóng 33.33%
5.67 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.2
5.9 Phạt góc 3.5
1 Thẻ vàng 1.5
5.2 Sút trúng cầu môn 3.5
57.5% Kiểm soát bóng 41%
8.2 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ Khách
Daegu FC (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0