Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
FC Tokyo
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.96
0.96
-0
0.90
0.90
O
2.75
0.99
0.99
U
2.75
0.85
0.85
1
2.88
2.88
X
3.30
3.30
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.17
1.17
-0
0.75
0.75
O
1
0.90
0.90
U
1
1.00
1.00
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
FC Tokyo
46'
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
62'
Kensuke Nagai
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
Yuki Abe 1 - 0
74'
75'
Aoki Takuya
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
75'
75'
Hirotaka Mita
Ra sân: Arthur Silva
Ra sân: Arthur Silva
81'
Kyosuke Tagawa
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
Ra sân: Weverson Leandro Oliveira Moura
86'
1 - 1 Masato Morishige
Kiến tạo: Hirotaka Mita
Kiến tạo: Hirotaka Mita
Hidetoshi Takeda
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
87'
Kai Shibato
Ra sân: Yuki Abe
Ra sân: Yuki Abe
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
FC Tokyo
9
Phạt góc
1
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
11
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
15
Sút Phạt
14
54%
Kiểm soát bóng
46%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
13
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
0
1
Cứu thua
3
69
Pha tấn công
69
75
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
4-1-2-3
FC Tokyo
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
3
Ugajin
22
Abe
17
敦樹
24
Yuruki
18
Koizumi
15
Akimoto
14
Sugimoto
13
Hatano
37
Nakamura
4
Watanabe
3
Morishig...
6
Ogawa
2
Silva
10
Higashi
31
ABE
23
Watanabe
9
Oliveira
20
Moura
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Tatsuya Tanaka
11
Yuki Muto
9
Daiki Kaneko
19
Hidetoshi Takeda
37
Kai Shibato
29
Zion Suzuki
12
Ryotaro Ito
13
FC Tokyo
15
Adailton dos Santos da Silva
21
Aoki Takuya
27
Kyosuke Tagawa
1
Tsuyoshi Kodama
25
Sodai Hasukawa
7
Hirotaka Mita
11
Kensuke Nagai
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2.33
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
6.67
0.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
4
62.67%
Kiểm soát bóng
59%
5.67
Phạm lỗi
8
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.8
1.4
Bàn thua
1.4
5.9
Phạt góc
5.5
1
Thẻ vàng
1.5
5.2
Sút trúng cầu môn
3.4
57.5%
Kiểm soát bóng
50.2%
8.2
Phạm lỗi
12.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
FC Tokyo (11trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
1
2