Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
1
-
2
(0 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
2.75
0.94
0.94
U
2.75
0.94
0.94
1
2.88
2.88
X
3.30
3.30
2
2.33
2.33
Hiệp 1
+0
1.19
1.19
-0
0.72
0.72
O
1.25
1.19
1.19
U
1.25
0.72
0.72
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Gamba Osaka
24'
Yuya Fukuda
Ra sân: Kosuke Onose
Ra sân: Kosuke Onose
Tomoaki Makino 1 - 0
63'
67'
1 - 1 Takashi Usami
68'
Shuhei Kawasaki
Ra sân: Hiroki Fujiharu
Ra sân: Hiroki Fujiharu
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
70'
Yuki Muto
Ra sân: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
Ra sân: Leonardo Nascimento Lopes de Souza
70'
80'
Shoji Toyama
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
80'
Kazuma Watanabe
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
80'
Kohei Okuno
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
Tomoya Ugajin
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
80'
81'
1 - 2 Ryu Takao
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
Kiến tạo: Hiroyuki Yamamoto
Ewerton da Silva Pereira
Ra sân: Kazuki Nagasawa
Ra sân: Kazuki Nagasawa
85'
Kosuke Taketomi
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
4
Phạt góc
8
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
5
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng cầu môn
7
2
Sút ra ngoài
4
10
Sút Phạt
7
46%
Kiểm soát bóng
54%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
5
Phạm lỗi
8
2
Việt vị
2
4
Cứu thua
3
87
Pha tấn công
114
64
Tấn công nguy hiểm
81
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-4-2
4-4-2
Gamba Osaka
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
5
Makino
20
Deng
27
Hashioka
24
Yuruki
16
Takuya
7
Nagasawa
11
Martinus
45
Souza
30
Koroki
1
Masaki
27
Takao
3
Shoji
19
Young-Kw...
4
Fujiharu
8
Onose
29
Yamamoto
21
Yajima
10
Kurata
18
Oliveira
33
Usami
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Tomoya Ugajin
3
Zion Suzuki
36
Ewerton da Silva Pereira
8
Takuya Iwanami
31
Kosuke Taketomi
39
Kenyu Sugimoto
14
Yuki Muto
9
Gamba Osaka
26
Kohei Okuno
39
Kazuma Watanabe
14
Yuya Fukuda
38
Shoji Toyama
34
Shuhei Kawasaki
16
Jun Ichimori
13
Shunya Suganuma
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
6.33
Phạt góc
3
1
Thẻ vàng
0.67
6
Sút trúng cầu môn
2
57%
Kiểm soát bóng
50.33%
7.33
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.9
1.3
Bàn thua
1
5.8
Phạt góc
5.6
1.1
Thẻ vàng
1
5.4
Sút trúng cầu môn
4.2
56.2%
Kiểm soát bóng
49.3%
8.6
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
0
0