Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
3
-
0
(1 - 0)
Gamba Osaka
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.91
0.91
+0.5
0.93
0.93
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
1.85
1.85
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.06
1.06
+0.25
0.78
0.78
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Gamba Osaka
Bryan Linssen 1 - 0
Kiến tạo: Ken Iwao
Kiến tạo: Ken Iwao
8'
28'
Issam Jebali
Takuya Iwanami
29'
46'
Takashi Usami
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Alex Schalk
Ra sân: Jumpei Hayakawa
Ra sân: Jumpei Hayakawa
46'
Bryan Linssen 2 - 0
Kiến tạo: Takuya Ogiwara
Kiến tạo: Takuya Ogiwara
63'
69'
Shu Kurata
Ra sân: Hideki Ishige
Ra sân: Hideki Ishige
69'
Hiroto Yamami
Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Ryotaro Meshino
Alexander Scholz
Ra sân: Takahiro Akimoto
Ra sân: Takahiro Akimoto
71'
Toshiki Takahashi
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
71'
Jose Kante Martinez
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
77'
Kai Shibato
Ra sân: Ken Iwao
Ra sân: Ken Iwao
77'
84'
Hiroki Fujiharu
Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Ryu Takao
Alex Schalk 3 - 0
Kiến tạo: Bryan Linssen
Kiến tạo: Bryan Linssen
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Gamba Osaka
4
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
10
8
Sút trúng cầu môn
0
5
Sút ra ngoài
10
41%
Kiểm soát bóng
59%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
0
Cứu thua
5
52
Pha tấn công
91
38
Tấn công nguy hiểm
66
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
4-1-2-3
Gamba Osaka
1
Nishikaw...
26
Ogiwara
5
Hoibrate...
4
Iwanami
15
Akimoto
19
Iwao
25
Yasui
14
Takahiro
35
Hayakawa
8
Koizumi
9
2
Linssen
1
Masaki
13
Takao
16
Sato
2
Fukuoka
24
Kurokawa
29
Yamamoto
48
Ishige
23
Oliveir
8
Meshino
11
Jebali
47
Nascimen...
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Jose Kante Martinez
11
Kazuaki Mawatari
6
Ayumi Niekawa
16
Alex Schalk
17
Alexander Scholz
28
Kai Shibato
22
Toshiki Takahashi
18
Gamba Osaka
4
Hiroki Fujiharu
25
Kei Ishikawa
10
Shu Kurata
20
Kwon Kyung Won
40
Shoji Toyama
7
Takashi Usami
37
Hiroto Yamami
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
0.67
Bàn thua
3.67
Phạt góc
2.67
6
Sút trúng cầu môn
3.33
60.67%
Kiểm soát bóng
46%
4
Phạm lỗi
17
0.33
Thẻ vàng
0.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
0.7
1.1
Bàn thua
0.9
5.6
Phạt góc
5.4
6.2
Sút trúng cầu môn
3.8
57%
Kiểm soát bóng
52.3%
6.8
Phạm lỗi
12.7
1
Thẻ vàng
0.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (19trận)
Chủ
Khách
Gamba Osaka (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
2
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
1
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
3
HT-B/FT-B
2
3
0
0