Vòng 26
17:00 ngày 25/08/2021
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
+0.25
0.80
O 2.25
0.98
U 2.25
0.88
1
2.39
X
3.10
2
2.98
Hiệp 1
+0
0.95
-0
0.95
O 0.75
0.75
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Kasper Junker 1 - 0 match goal
15'
Yuichi Hirano match yellow.png
43'
47'
match yellow.png Yoichi Naganuma
54'
match change Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yuya Asano
54'
match change Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Yoshio Koizumi
Ra sân: Yuichi Hirano
match change
65'
Kai Shibato
Ra sân: Alexander Scholz
match change
65'
70'
match change Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
70'
match change Shunki Higashi
Ra sân: Yoichi Naganuma
80'
match change Kodai Dohi
Ra sân: Taishi Matsumoto
Tomoaki Okubo
Ra sân: Dunshu Ito
match change
80'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kasper Junker
match change
80'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
2
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
5
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
8
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
4
18
 
Sút Phạt
 
15
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
38%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
62%
346
 
Số đường chuyền
 
531
11
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
0
24
 
Đánh đầu thành công
 
10
0
 
Cứu thua
 
3
11
 
Rê bóng thành công
 
6
4
 
Đánh chặn
 
12
9
 
Thử thách
 
8
63
 
Pha tấn công
 
81
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Yoshio Koizumi
30
Shinzo Koroki
16
Kosuke Kinoshita
21
Tomoaki Okubo
12
Zion Suzuki
29
Kai Shibato
3
Tomoya Ugajin
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
1
Nishikaw...
28
Scholz
5
Makino
4
Iwanami
2
Sakai
17
Ito
40
Hirano
41
Takahiro
15
Akimoto
33
Esaka
7
Junker
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
41
Naganuma
27
Nascimen...
17
Matsumot...
15
Fujii
29
Asano
30
Shibasak...
37
Junior

Substitutes

33
Yuta Imazu
1
Takuto Hayashi
14
Ezequiel Santos Da Silva
24
Shunki Higashi
9
Douglas Vieira da Silva
26
Kodai Dohi
18
Yoshifumi Kashiwa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yoshio Koizumi 18
Shinzo Koroki 30
Kosuke Kinoshita 16
Tomoaki Okubo 21
Zion Suzuki 12
Kai Shibato 29
Tomoya Ugajin 3
Urawa Red Diamonds Hiroshima Sanfrecce
33 Yuta Imazu
1 Takuto Hayashi
14 Ezequiel Santos Da Silva
24 Shunki Higashi
9 Douglas Vieira da Silva
26 Kodai Dohi
18 Yoshifumi Kashiwa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 3
1.33 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 9.67
1 Thẻ vàng 1
6 Sút trúng cầu môn 6.67
57% Kiểm soát bóng 55%
7.33 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 0.7
5.8 Phạt góc 7.5
1.1 Thẻ vàng 0.9
5.4 Sút trúng cầu môn 6.1
56.2% Kiểm soát bóng 55.9%
8.6 Phạm lỗi 10.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
0
2