Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
1
-
0
(1 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 27℃~28℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.08
1.08
+0.25
0.80
0.80
O
2.25
0.98
0.98
U
2.25
0.88
0.88
1
2.39
2.39
X
3.10
3.10
2
2.98
2.98
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.95
0.95
O
0.75
0.75
0.75
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Hiroshima Sanfrecce
Kasper Junker 1 - 0
15'
Yuichi Hirano
43'
47'
Yoichi Naganuma
54'
Yoshifumi Kashiwa
Ra sân: Yuya Asano
Ra sân: Yuya Asano
54'
Douglas Vieira da Silva
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Ra sân: Jose Antonio dos Santos Junior
Yoshio Koizumi
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
65'
Kai Shibato
Ra sân: Alexander Scholz
Ra sân: Alexander Scholz
65'
70'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
Ra sân: Makoto Akira Shibasaki
70'
Shunki Higashi
Ra sân: Yoichi Naganuma
Ra sân: Yoichi Naganuma
80'
Kodai Dohi
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
Tomoaki Okubo
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
80'
Kosuke Kinoshita
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
80'
Tomoya Ugajin
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Hiroshima Sanfrecce
2
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
1
Thẻ vàng
1
12
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
0
8
Sút ra ngoài
5
2
Cản sút
4
18
Sút Phạt
15
39%
Kiểm soát bóng
61%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
346
Số đường chuyền
531
11
Phạm lỗi
18
2
Việt vị
0
24
Đánh đầu thành công
10
0
Cứu thua
3
11
Rê bóng thành công
6
4
Đánh chặn
12
9
Thử thách
8
63
Pha tấn công
81
44
Tấn công nguy hiểm
70
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
3-4-2-1
Hiroshima Sanfrecce
1
Nishikaw...
28
Scholz
5
Makino
4
Iwanami
2
Sakai
17
Ito
40
Hirano
41
Takahiro
15
Akimoto
33
Esaka
7
Junker
38
Osako
2
Nogami
4
Araki
19
Sasaki
41
Naganuma
27
Nascimen...
17
Matsumot...
15
Fujii
29
Asano
30
Shibasak...
37
Junior
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Yoshio Koizumi
18
Shinzo Koroki
30
Kosuke Kinoshita
16
Tomoaki Okubo
21
Zion Suzuki
12
Kai Shibato
29
Tomoya Ugajin
3
Hiroshima Sanfrecce
33
Yuta Imazu
1
Takuto Hayashi
14
Ezequiel Santos Da Silva
24
Shunki Higashi
9
Douglas Vieira da Silva
26
Kodai Dohi
18
Yoshifumi Kashiwa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
3
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
9.67
1
Thẻ vàng
1
6
Sút trúng cầu môn
6.67
57%
Kiểm soát bóng
55%
7.33
Phạm lỗi
6.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
2
1.3
Bàn thua
0.7
5.8
Phạt góc
7.5
1.1
Thẻ vàng
0.9
5.4
Sút trúng cầu môn
6.1
56.2%
Kiểm soát bóng
55.9%
8.6
Phạm lỗi
10.8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ
Khách
Hiroshima Sanfrecce (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
0
0
1
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
2
2
0
2