Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
3
-
1
(2 - 0)
Kawasaki Frontale
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Giông bão, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
0.80
-0.25
1.08
1.08
O
2.25
0.78
0.78
U
2.25
1.10
1.10
1
2.55
2.55
X
3.20
3.20
2
2.45
2.45
Hiệp 1
+0
0.95
0.95
-0
0.85
0.85
O
1
1.00
1.00
U
1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Kawasaki Frontale
Dunshu Ito 1 - 0
Kiến tạo: David Moberg-Karlsson
Kiến tạo: David Moberg-Karlsson
4'
Yusuke Matsuoka 2 - 0
Kiến tạo: Dunshu Ito
Kiến tạo: Dunshu Ito
17'
51'
Shogo Taniguchi
Yoshio Koizumi
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
61'
Kazuaki Mawatari
Ra sân: Hiroki Sakai
Ra sân: Hiroki Sakai
61'
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
69'
Kasper Junker
Ra sân: Yusuke Matsuoka
Ra sân: Yusuke Matsuoka
70'
73'
Ten Miyagi
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Ra sân: Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
78'
Kazuya Yamamura
Ra sân: Daiya Tono
Ra sân: Daiya Tono
Kai Shibato
81'
82'
2 - 1 Ienaga Akihiro
Kaito Yasui
Ra sân: David Moberg-Karlsson
Ra sân: David Moberg-Karlsson
83'
Ken Iwao 3 - 1
86'
Yoshio Koizumi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Kawasaki Frontale
5
Phạt góc
5
4
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
12
7
Sút trúng cầu môn
5
1
Sút ra ngoài
7
0
Cản sút
3
7
Sút Phạt
10
34%
Kiểm soát bóng
66%
42%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
58%
337
Số đường chuyền
640
11
Phạm lỗi
5
0
Việt vị
2
12
Đánh đầu thành công
15
4
Cứu thua
4
8
Rê bóng thành công
11
5
Đánh chặn
17
0
Dội cột/xà
1
11
Thử thách
11
69
Pha tấn công
146
35
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
4-1-2-3
Kawasaki Frontale
1
Nishikaw...
15
Akimoto
20
Chinen
4
Iwanami
2
Sakai
19
Iwao
3
Ito
14
Takahiro
33
Esaka
10
Moberg-K...
11
Matsuoka
1
Ryong
16
Seko
4
Miranda
5
Taniguch...
8
Tachiban...
6
Urbano
14
Wakisaka
19
Tono
41
Akihiro
9
Santos
23
Barbosa,...
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Kasper Junker
7
Yoshio Koizumi
8
Kai Matsuzaki
27
Kazuaki Mawatari
6
Kai Shibato
22
Zion Suzuki
12
Kaito Yasui
25
Kawasaki Frontale
21
Shunsuke Ando
22
Yuki Hayasaka
24
Ten Miyagi
27
Kenta Tanno
31
Kazuya Yamamura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
6.33
1
Thẻ vàng
2
6
Sút trúng cầu môn
4.33
57%
Kiểm soát bóng
55.67%
7.33
Phạm lỗi
14.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.2
1.3
Bàn thua
1.3
5.8
Phạt góc
5.7
1.1
Thẻ vàng
2.1
5.4
Sút trúng cầu môn
4.2
56.2%
Kiểm soát bóng
58.1%
8.6
Phạm lỗi
13.3
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (14trận)
Chủ
Khách
Kawasaki Frontale (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
2
2
2
0