Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
3
-
0
(3 - 0)
Nagoya Grampus
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Giông bão, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.83
0.83
-0
1.05
1.05
O
2
0.93
0.93
U
2
0.93
0.93
1
2.54
2.54
X
2.95
2.95
2
2.88
2.88
Hiệp 1
+0
0.86
0.86
-0
1.04
1.04
O
0.75
0.94
0.94
U
0.75
0.96
0.96
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Nagoya Grampus
Alexander Scholz 1 - 0
Kiến tạo: Ken Iwao
Kiến tạo: Ken Iwao
21'
Dunshu Ito 2 - 0
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
Kiến tạo: Takahiro Akimoto
23'
26'
Hiroyuki Abe
Ra sân: Ryotaro Ishida
Ra sân: Ryotaro Ishida
Takuya Iwanami
30'
Sekine Takahiro 3 - 0
Kiến tạo: Dunshu Ito
Kiến tạo: Dunshu Ito
36'
42'
Mateus dos Santos Castro
50'
Shinnosuke Nakatani
51'
Takuya Uchida
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
Alex Schalk
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
69'
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
69'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
73'
74'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
Ra sân: Hugo Leonardo Silva Serejo,Leo Silva
David Moberg-Karlsson
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
81'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Nagoya Grampus
10
Phạt góc
7
7
Phạt góc (Hiệp 1)
4
1
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
5
6
Sút trúng cầu môn
1
7
Sút ra ngoài
4
3
Cản sút
3
16
Sút Phạt
8
48%
Kiểm soát bóng
52%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
406
Số đường chuyền
438
7
Phạm lỗi
13
0
Việt vị
3
15
Đánh đầu thành công
11
1
Cứu thua
3
16
Rê bóng thành công
10
13
Đánh chặn
10
2
Dội cột/xà
0
16
Cản phá thành công
10
6
Thử thách
7
3
Kiến tạo thành bàn
0
95
Pha tấn công
83
46
Tấn công nguy hiểm
46
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
3-4-2-1
Nagoya Grampus
1
Nishikaw...
44
Ohata
4
Iwanami
28
Scholz
24
Miyamoto
19
Iwao
3
Ito
14
Takahiro
33
Esaka
21
Okubo
15
Akimoto
21
Takeda
4
Nakatani
13
Fujii
3
Yuuichi
17
Morishit...
15
Inagaki
16
Silva
11
Soma
10
Castro
14
Sento
46
Ishida
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Ayumi Niekawa
16
Kazuaki Mawatari
6
Tetsuya Chinen
20
David Moberg-Karlsson
10
Kai Shibato
22
Kai Matsuzaki
27
Alex Schalk
17
Nagoya Grampus
22
John Higashi
2
Tiago Pagnussat
31
Haruki Yoshida
7
Hiroyuki Abe
32
Koki Toyoda
34
Takuya Uchida
8
Yoichiro Kakitani
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1
2
Bàn thua
1.67
6.67
Phạt góc
4.67
1.33
Thẻ vàng
0.67
7.33
Sút trúng cầu môn
2.33
52.67%
Kiểm soát bóng
45.33%
7.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.4
Bàn thua
1
5.9
Phạt góc
3.4
1
Thẻ vàng
1.5
6.4
Sút trúng cầu môn
3.7
56%
Kiểm soát bóng
44.3%
7.6
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (17trận)
Chủ
Khách
Nagoya Grampus (15trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
3
3
4