Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
3
-
2
(1 - 2)
Oita Trinita
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.88
0.88
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
2.00
2.00
X
3.25
3.25
2
3.65
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.17
1.17
+0.25
0.73
0.73
O
0.75
0.73
0.73
U
0.75
1.17
1.17
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Oita Trinita
Daigo NISHI 1 - 0
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
3'
24'
1 - 1 Yamato Machida
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
41'
1 - 2 Yamato Machida
Dunshu Ito
Ra sân: Kenyu Sugimoto
Ra sân: Kenyu Sugimoto
46'
49'
Yuta Koide
58'
Yuya Takazawa
Ra sân: Kohei Isa
Ra sân: Kohei Isa
58'
Ryosuke Tone
Ra sân: Yuta Koide
Ra sân: Yuta Koide
Koya Yuruki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
60'
65'
Keita Takahata
Ra sân: Yuki Kagawa
Ra sân: Yuki Kagawa
65'
Kenta Inoue
Ra sân: Rei Matsumoto
Ra sân: Rei Matsumoto
Shinzo Koroki
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
69'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
69'
76'
Shun Nagasawa
Ra sân: Yuki Kobayashi
Ra sân: Yuki Kobayashi
Tomoaki Makino 2 - 2
76'
Tatsuya Tanaka 3 - 2
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
82'
Yuki Abe
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Oita Trinita
4
Phạt góc
6
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
6
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
5
2
Sút ra ngoài
4
11
Sút Phạt
4
61%
Kiểm soát bóng
39%
59%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
41%
4
Phạm lỗi
11
2
Cứu thua
1
99
Pha tấn công
76
86
Tấn công nguy hiểm
69
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
3-4-2-1
Oita Trinita
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
18
Koizumi
29
Shibato
15
Akimoto
9
Muto
41
Takahiro
14
Sugimoto
22
Popp
15
Koide
4
Saka
3
Yuto
7
Matsumot...
6
Kobayash...
11
Shimoda
2
Kagawa
8
2
Machida
25
Kobayash...
13
Isa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Yuki Abe
22
Zion Suzuki
12
Tomoya Ugajin
3
Koya Yuruki
24
Dunshu Ito
17
Shinzo Koroki
30
Tatsuya Tanaka
11
Oita Trinita
18
Kazuki Fujimoto
9
Yuya Takazawa
41
Ryosuke Tone
1
Shun Takagi
38
Keita Takahata
17
Kenta Inoue
20
Shun Nagasawa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.33
Bàn thua
2
6
Phạt góc
5
0.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3.67
62.67%
Kiểm soát bóng
55%
5.67
Phạm lỗi
10.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
0.9
1.4
Bàn thua
1
5.9
Phạt góc
5.4
1
Thẻ vàng
1.3
5.2
Sút trúng cầu môn
3.3
57.5%
Kiểm soát bóng
53.5%
8.2
Phạm lỗi
11.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
Oita Trinita (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
1