Vòng 11
14:00 ngày 25/04/2021
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Oita Trinita
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.00
+0.5
0.88
O 2.25
0.86
U 2.25
1.00
1
2.00
X
3.25
2
3.65
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.75
0.73
U 0.75
1.17

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Oita Trinita Oita Trinita
Daigo NISHI 1 - 0
Kiến tạo: Ryosuke Yamanaka
match goal
3'
24'
match goal 1 - 1 Yamato Machida
Kiến tạo: Hokuto Shimoda
41'
match goal 1 - 2 Yamato Machida
Dunshu Ito
Ra sân: Kenyu Sugimoto
match change
46'
49'
match yellow.png Yuta Koide
58'
match change Yuya Takazawa
Ra sân: Kohei Isa
58'
match change Ryosuke Tone
Ra sân: Yuta Koide
Koya Yuruki
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
match change
60'
65'
match change Keita Takahata
Ra sân: Yuki Kagawa
65'
match change Kenta Inoue
Ra sân: Rei Matsumoto
Shinzo Koroki
Ra sân: Yuki Muto
match change
69'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
match change
69'
76'
match change Shun Nagasawa
Ra sân: Yuki Kobayashi
Tomoaki Makino 2 - 2 match goal
76'
Tatsuya Tanaka 3 - 2
Kiến tạo: Yoshio Koizumi
match goal
82'
Yuki Abe
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Oita Trinita Oita Trinita
4
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
6
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
2
 
Sút ra ngoài
 
4
11
 
Sút Phạt
 
4
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
59%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
41%
4
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Cứu thua
 
1
99
 
Pha tấn công
 
76
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
69

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Yuki Abe
12
Zion Suzuki
3
Tomoya Ugajin
24
Koya Yuruki
17
Dunshu Ito
30
Shinzo Koroki
11
Tatsuya Tanaka
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
3-4-2-1 Oita Trinita Oita Trinita
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
18
Koizumi
29
Shibato
15
Akimoto
9
Muto
41
Takahiro
14
Sugimoto
22
Popp
15
Koide
4
Saka
3
Yuto
7
Matsumot...
6
Kobayash...
11
Shimoda
2
Kagawa
8
2
Machida
25
Kobayash...
13
Isa

Substitutes

18
Kazuki Fujimoto
9
Yuya Takazawa
41
Ryosuke Tone
1
Shun Takagi
38
Keita Takahata
17
Kenta Inoue
20
Shun Nagasawa
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Yuki Abe 22
Zion Suzuki 12
Tomoya Ugajin 3
Koya Yuruki 24
Dunshu Ito 17
Shinzo Koroki 30
Tatsuya Tanaka 11
Urawa Red Diamonds Oita Trinita
18 Kazuki Fujimoto
9 Yuya Takazawa
41 Ryosuke Tone
1 Shun Takagi
38 Keita Takahata
17 Kenta Inoue
20 Shun Nagasawa

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
6 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.33
4.33 Sút trúng cầu môn 3.67
62.67% Kiểm soát bóng 55%
5.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 0.9
1.4 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 5.4
1 Thẻ vàng 1.3
5.2 Sút trúng cầu môn 3.3
57.5% Kiểm soát bóng 53.5%
8.2 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ Khách
Oita Trinita (12trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
1
1