Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 1)
Sagan Tosu
Địa điểm:
Thời tiết: Giông bão, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.83
0.83
+0.5
1.05
1.05
O
2.25
0.86
0.86
U
2.25
1.00
1.00
1
1.87
1.87
X
3.35
3.35
2
4.05
4.05
Hiệp 1
-0.25
1.05
1.05
+0.25
0.85
0.85
O
0.75
0.65
0.65
U
0.75
1.33
1.33
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Sagan Tosu
34'
Yoshihiro Nakano
Takahiro Akimoto 1 - 0
Kiến tạo: Ataru Esaka
Kiến tạo: Ataru Esaka
36'
40'
Hwang Seok Ho
Ra sân: Toshio Shimakawa
Ra sân: Toshio Shimakawa
45'
1 - 1 Keita Yamashita
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
Kiến tạo: Tomoya Koyamatsu
60'
Koizumi Kei
Ra sân: Ryohei Shirasaki
Ra sân: Ryohei Shirasaki
63'
Koizumi Kei
70'
Shinya Nakano
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
71'
Noriyoshi Sakai
Ra sân: Keita Yamashita
Ra sân: Keita Yamashita
71'
Yuto Iwasaki
Ra sân: Keiya Sento
Ra sân: Keiya Sento
Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
72'
Kai Shibato
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
82'
Koya Yuruki
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
82'
Ataru Esaka 2 - 1
83'
Alexander Scholz
Ra sân: Ataru Esaka
Ra sân: Ataru Esaka
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Sagan Tosu
3
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
5
1
Cản sút
1
14
Sút Phạt
6
43%
Kiểm soát bóng
57%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
460
Số đường chuyền
609
5
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
0
16
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
1
9
Rê bóng thành công
13
2
Đánh chặn
3
11
Thử thách
8
80
Pha tấn công
82
54
Tấn công nguy hiểm
55
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
3-1-4-2
Sagan Tosu
1
Nishikaw...
8
NISHI
5
Makino
4
Iwanami
2
Sakai
17
Ito
40
Hirano
21
Okubo
33
Esaka
11
Tanaka
15
Akimoto
40
Ir-Kyu
4
Shimakaw...
3
Dudu
31
Ohata
10
Higuchi
24
Iino
13
Shirasak...
44
Sento
7
Nakano
9
Yamashit...
22
Koyamats...
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Alexander Scholz
28
Tomoya Ugajin
3
Kai Shibato
29
Zion Suzuki
12
Shinzo Koroki
30
Koya Yuruki
24
Sekine Takahiro
41
Sagan Tosu
37
Koizumi Kei
29
Yuto Iwasaki
1
Tatsuya Morita
50
RYANG Yong Gi
15
Noriyoshi Sakai
47
Shinya Nakano
20
Hwang Seok Ho
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
0.67
2
Bàn thua
1
6.33
Phạt góc
3.67
1.33
Thẻ vàng
1
7.33
Sút trúng cầu môn
1.67
56%
Kiểm soát bóng
54.33%
7.67
Phạm lỗi
7
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
0.8
1.5
Bàn thua
1.9
6
Phạt góc
3.8
0.9
Thẻ vàng
1.6
5.8
Sút trúng cầu môn
3.3
55.9%
Kiểm soát bóng
52.6%
8.5
Phạm lỗi
10.6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (15trận)
Chủ
Khách
Sagan Tosu (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
2
HT-H/FT-T
0
2
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1