Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
Shimizu S-Pulse
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Trong lành, 8℃~9℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.80
0.80
+0.5
1.08
1.08
O
2.25
0.84
0.84
U
2.25
1.02
1.02
1
1.84
1.84
X
3.35
3.35
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.01
1.01
+0.25
0.89
0.89
O
1
1.21
1.21
U
1
0.72
0.72
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Shimizu S-Pulse
18'
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
Ra sân: Akira Ibayashi
Ra sân: Akira Ibayashi
Yoshio Koizumi
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
46'
46'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Yusuke Goto
Ra sân: Yusuke Goto
Koya Yuruki
Ra sân: Tomoaki Okubo
Ra sân: Tomoaki Okubo
71'
78'
Keita Nakamura
Ra sân: Kenta Nishizawa
Ra sân: Kenta Nishizawa
Daigo NISHI
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Ryosuke Yamanaka
78'
Shinzo Koroki
Ra sân: Yuichi Hirano
Ra sân: Yuichi Hirano
86'
90'
Akira Silvano Disaro
Ra sân: Thiago Santos Santana
Ra sân: Thiago Santos Santana
90'
Reon Yamahara
Ra sân: Yuito Suzuki
Ra sân: Yuito Suzuki
90'
0 - 1 Keita Nakamura
Kiến tạo: Reon Yamahara
Kiến tạo: Reon Yamahara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Shimizu S-Pulse
5
Phạt góc
8
2
Phạt góc (Hiệp 1)
4
9
Tổng cú sút
7
1
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
3
2
Cản sút
0
8
Sút Phạt
4
70%
Kiểm soát bóng
30%
67%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
33%
726
Số đường chuyền
314
4
Phạm lỗi
10
12
Đánh đầu thành công
5
3
Cứu thua
1
12
Rê bóng thành công
17
3
Đánh chặn
2
12
Cản phá thành công
17
14
Thử thách
26
0
Kiến tạo thành bàn
1
95
Pha tấn công
58
73
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-1-4-1
4-4-2
Shimizu S-Pulse
1
Nishikaw...
6
Yamanaka
28
Scholz
4
Iwanami
2
Sakai
40
Hirano
21
Okubo
17
Ito
41
Takahiro
11
Tanaka
33
Esaka
37
Gonda
4
Hara
50
Suzuki
38
Ibayashi
7
Katayama
16
Nishizaw...
33
Matsuoka
6
Takeuchi
14
Goto
23
Suzuki
9
Santana
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Zion Suzuki
12
Daigo NISHI
8
Tomoaki Makino
5
Daiki Kaneko
19
Yoshio Koizumi
18
Koya Yuruki
24
Shinzo Koroki
30
Shimizu S-Pulse
25
Kengo Nagai
5
Andrevaldo de Jesus dos Santos,Valdo
39
Reon Yamahara
11
Katsuhiro Nakayama
13
Kota Miyamoto
20
Keita Nakamura
19
Akira Silvano Disaro
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
2
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
3
0.67
Thẻ vàng
0.67
4.33
Sút trúng cầu môn
5.67
62.67%
Kiểm soát bóng
52%
5.67
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
1.2
5.9
Phạt góc
5.3
1
Thẻ vàng
1.2
5.2
Sút trúng cầu môn
4.5
57.5%
Kiểm soát bóng
52.7%
8.2
Phạm lỗi
9.4
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
Shimizu S-Pulse (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
3
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
0
2
HT-B/FT-B
2
2
0
1