Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Shonan Bellmare
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.08
1.08
+0.5
0.80
0.80
O
2.25
0.96
0.96
U
2.25
0.90
0.90
1
2.11
2.11
X
3.10
3.10
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.25
1.25
+0.25
0.68
0.68
O
0.75
0.71
0.71
U
0.75
1.20
1.20
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Shonan Bellmare
Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
46'
46'
Shota Kobayashi
Ra sân: Ryo Nemoto
Ra sân: Ryo Nemoto
Kai Shibato
Ra sân: Dunshu Ito
Ra sân: Dunshu Ito
46'
Takuya Iwanami
Ra sân: Yuki Abe
Ra sân: Yuki Abe
58'
66'
Wellington Luis de Sousa
Ra sân: Tsukasa Umesaki
Ra sân: Tsukasa Umesaki
66'
Naoki Harada
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Ra sân: Taiyo Hiraoka
Takahiro Akimoto
Ra sân: Fukushima Longmi
Ra sân: Fukushima Longmi
71'
Shinzo Koroki
Ra sân: Ryotaro Ito
Ra sân: Ryotaro Ito
71'
83'
Wellington Luis de Sousa
87'
Hidetoshi Miyukim
Ra sân: Akimi Barada
Ra sân: Akimi Barada
87'
Kazunari Ono
Ra sân: Satoshi Tanaka
Ra sân: Satoshi Tanaka
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Shonan Bellmare
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
4
Tổng cú sút
11
1
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
6
53%
Kiểm soát bóng
47%
53%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
47%
87
Pha tấn công
88
34
Tấn công nguy hiểm
52
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
Shonan Bellmare
19
Kaneko
22
Abe
13
Ito
36
Longmi
12
Suzuki
3
Ugajin
17
Ito
24
Yuruki
34
Yudai
11
Tanaka
14
Sugimoto
40
Faustino
22
Oiwa
32
Tanaka
16
Yamamoto
19
Mori
7
Umesaki
14
Barada
37
Nemoto
27
Ikeda
28
Hiraoka
23
Tomii
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Hitoshi Shiota
25
Kai Shibato
29
Takahiro Akimoto
15
Sekine Takahiro
41
Takuya Iwanami
4
Shinzo Koroki
30
Yoshio Koizumi
18
Shonan Bellmare
18
Sho Hiramatsu
35
Naoki Harada
29
Hidetoshi Miyukim
5
Shota Kobayashi
8
Kazunari Ono
31
Kotaro Tachikawa
9
Wellington Luis de Sousa
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1
1.33
Bàn thua
1.33
6
Phạt góc
6.67
0.67
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
3
62.67%
Kiểm soát bóng
50.67%
5.67
Phạm lỗi
10
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.2
1.4
Bàn thua
1.8
5.9
Phạt góc
6.6
1
Thẻ vàng
1.6
5.2
Sút trúng cầu môn
3.6
57.5%
Kiểm soát bóng
47.3%
8.2
Phạm lỗi
14.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
Shonan Bellmare (10trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
1
0
2
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
0
3
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
2
2
0
0