Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Vegalta Sendai
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
0.78
+0.5
1.11
1.11
O
2.25
1.06
1.06
U
2.25
0.80
0.80
1
1.82
1.82
X
3.10
3.10
2
4.75
4.75
Hiệp 1
-0.25
1.02
1.02
+0.25
0.88
0.88
O
0.75
0.81
0.81
U
0.75
1.09
1.09
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Vegalta Sendai
Kasper Junker 1 - 0
Kiến tạo: Yuki Muto
Kiến tạo: Yuki Muto
59'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
64'
64'
Shuhei Akasaki
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
Ra sân: Kunimitsu Sekiguchi
64'
Quenten Geordie Felix Martinus
Ra sân: 加藤 千尋
Ra sân: 加藤 千尋
73'
Kyohei Yoshino
Yuki Abe 2 - 0
75'
77'
Shogo Nakahara
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Ra sân: Yoshiki Matsushita
Koya Yuruki
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
78'
78'
Takumi Mase
Ra sân: Ryoma Kida
Ra sân: Ryoma Kida
Kenyu Sugimoto
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
78'
Tatsuya Tanaka
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
83'
Daiki Kaneko
Ra sân: Yuki Abe
Ra sân: Yuki Abe
84'
87'
Guilherme Seefeldt Krolow
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Ra sân: Takayoshi Ishihara
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Vegalta Sendai
3
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
2
0
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
9
3
Sút trúng cầu môn
4
8
Sút ra ngoài
5
13
Sút Phạt
11
56%
Kiểm soát bóng
44%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
9
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
6
Cứu thua
1
121
Pha tấn công
107
68
Tấn công nguy hiểm
67
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-4-2
4-2-3-1
Vegalta Sendai
12
Suzuki
15
Akimoto
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
18
Koizumi
17
Ito
22
Abe
41
Takahiro
7
Junker
9
Muto
27
Slowik
4
Hachisuk...
16
Yoshino
13
Hiraoka
14
Ishihara
6
Uehara
8
Matsushi...
26
千尋
7
Sekiguch...
32
Kida
15
Nishimur...
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Daiki Kaneko
19
Tatsuya Tanaka
11
Shinzo Koroki
30
Koya Yuruki
24
Kenyu Sugimoto
14
Ryosuke Yamanaka
6
Shusaku Nishikawa
1
Vegalta Sendai
11
Shuhei Akasaki
31
Hayato Teruyama
18
Shogo Nakahara
1
Yuma Obata
35
Guilherme Seefeldt Krolow
25
Takumi Mase
20
Quenten Geordie Felix Martinus
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
2
6.33
Phạt góc
3.33
1.33
Thẻ vàng
1
7.33
Sút trúng cầu môn
2.67
56%
Kiểm soát bóng
54.67%
7.67
Phạm lỗi
11.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1
1.5
Bàn thua
1
6
Phạt góc
3.4
0.9
Thẻ vàng
0.8
5.8
Sút trúng cầu môn
3.9
55.9%
Kiểm soát bóng
51.8%
8.5
Phạm lỗi
10.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (15trận)
Chủ
Khách
Vegalta Sendai (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
2
1
1
1
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
0
0
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
1
1