Vòng 32
13:00 ngày 12/11/2023
Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 2.25
1.04
U 2.25
0.84
1
2.50
X
3.00
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.95
O 0.75
0.83
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Phút
Vissel Kobe Vissel Kobe
Ken Iwao match yellow.png
20'
Kai Shibato
Ra sân: Atsuki Ito
match change
54'
72'
match goal 0 - 1 Matheus Thuler
Kiến tạo: Yuya Osako
77'
match change Jean Patric
Ra sân: Haruya Ide
Nakajima Shoya
Ra sân: Akkanis Punya
match change
77'
Toshiki Takahashi
Ra sân: Yoshio Koizumi
match change
77'
Bryan Linssen
Ra sân: Ken Iwao
match change
84'
89'
match change Nanasei Iino
Ra sân: Ryo Hatsuse
90'
match goal 0 - 2 Yuya Osako
Kiến tạo: Daiya Maekawa
Jose Kante Martinez 1 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe Vissel Kobe
3
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
0
8
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
5
16
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
342
 
Số đường chuyền
 
367
10
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
3
16
 
Đánh đầu thành công
 
31
0
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
14
4
 
Substitution
 
2
7
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
13
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
93
 
Pha tấn công
 
108
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Kai Shibato
10
Nakajima Shoya
18
Toshiki Takahashi
9
Bryan Linssen
16
Ayumi Niekawa
6
Kazuaki Mawatari
40
Yuichi Hirano
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds 4-2-3-1
4-2-3-1 Vissel Kobe Vissel Kobe
1
Nishikaw...
66
Ohata
5
Hoibrate...
4
Iwanami
28
Scholz
19
Iwao
3
Ito
8
Koizumi
27
Punya
21
Okubo
11
Martinez
1
Maekawa
19
Hatsuse
23
Yamakawa
3
Thuler
15
Honda
24
Sakai
33
Ogihara
22
Sasaki
18
Ide
11
Muto
10
Osako

Substitutes

26
Jean Patric
2
Nanasei Iino
28
Yuya Tsuboi
25
Leo Osaki
6
Balint Vecsei
20
Mizuki Arai
64
Juan Manuel Mata Garcia
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Kai Shibato 22
Nakajima Shoya 10
Toshiki Takahashi 18
Bryan Linssen 9
Ayumi Niekawa 16
Kazuaki Mawatari 6
Yuichi Hirano 40
Urawa Red Diamonds Vissel Kobe
26 Jean Patric
2 Nanasei Iino
28 Yuya Tsuboi
25 Leo Osaki
6 Balint Vecsei
20 Mizuki Arai
64 Juan Manuel Mata Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 0.33
7.67 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 46.67%
5.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.5
1.3 Bàn thua 0.8
6.1 Phạt góc 7
1.1 Thẻ vàng 0.7
6.6 Sút trúng cầu môn 4.3
54.9% Kiểm soát bóng 49.5%
7.4 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Urawa Red Diamonds (18trận)
Chủ Khách
Vissel Kobe (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
0
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
2
HT-B/FT-B
2
3
0
4

Urawa Red Diamonds Urawa Red Diamonds
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Shusaku Nishikawa Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 0 42 6.1
9 Bryan Linssen Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 4 6.3
19 Ken Iwao Tiền vệ trụ 0 0 0 32 23 71.88% 0 1 49 6.8
10 Nakajima Shoya Tiền vệ công 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 15 7.2
28 Alexander Scholz Trung vệ 0 0 1 47 27 57.45% 0 4 70 6.3
4 Takuya Iwanami Trung vệ 1 1 0 44 31 70.45% 0 2 54 6.3
5 Marius Christopher Hoibraten Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 2 55 6.7
11 Jose Kante Martinez Tiền đạo cắm 3 2 1 26 15 57.69% 0 3 40 7.4
27 Akkanis Punya Tiền vệ công 2 1 0 7 6 85.71% 0 0 19 6.5
22 Kai Shibato Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.5
8 Yoshio Koizumi Tiền vệ công 0 0 1 25 14 56% 0 1 40 6.5
21 Tomoaki Okubo Cánh phải 1 1 2 18 17 94.44% 0 0 34 6.6
66 Ayumu Ohata Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 45 6.4
18 Toshiki Takahashi Tiền đạo cắm 0 0 0 6 2 33.33% 0 1 12 6.8
3 Atsuki Ito Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 19 13 68.42% 0 2 27 6.7

Vissel Kobe Vissel Kobe
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Gotoku Sakai Hậu vệ cánh trái 0 0 0 39 27 69.23% 0 4 56 6.2
10 Yuya Osako Tiền đạo cắm 2 1 3 33 24 72.73% 0 6 51 8.5
33 Takahiro Ogihara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 40 30 75% 0 1 52 6.9
18 Haruya Ide Tiền vệ công 3 0 0 21 17 80.95% 0 2 34 6.6
15 Yuki Honda Trung vệ 0 0 0 41 27 65.85% 0 2 58 6.7
11 Yoshinori Muto Tiền đạo cắm 0 0 0 26 18 69.23% 0 6 50 6.5
23 Tetsushi Yamakawa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 27 65.85% 0 3 49 6.7
19 Ryo Hatsuse Hậu vệ cánh trái 1 0 0 29 21 72.41% 0 0 67 7.2
1 Daiya Maekawa Thủ môn 0 0 1 27 16 59.26% 0 1 36 7.6
3 Matheus Thuler Trung vệ 1 1 0 31 25 80.65% 0 1 43 7.5
22 Daiju Sasaki Tiền vệ công 4 0 2 35 22 62.86% 0 3 63 7.2
2 Nanasei Iino Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 3 6.5
26 Jean Patric Cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 2 9 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ