Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
0
(0 - 0)
Vissel Kobe
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.91
0.91
-0
1.01
1.01
O
2.5
1.00
1.00
U
2.5
0.90
0.90
1
2.51
2.51
X
3.30
3.30
2
2.64
2.64
Hiệp 1
+0
0.90
0.90
-0
1.00
1.00
O
1
1.00
1.00
U
1
0.90
0.90
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Vissel Kobe
Kai Shibato
Ra sân: Yuki Abe
Ra sân: Yuki Abe
46'
Yoshio Koizumi
Ra sân: Yuki Muto
Ra sân: Yuki Muto
46'
Tatsuya Tanaka 1 - 0
Kiến tạo: Koya Yuruki
Kiến tạo: Koya Yuruki
47'
56'
Ayub Timbe Masika
Ra sân: Daiju Sasaki
Ra sân: Daiju Sasaki
56'
Dyanfres Douglas Chagas Matos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
Ra sân: Lincoln Correa dos Santos
56'
Ryo Hatsuse
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Ra sân: Tetsushi Yamakawa
Sekine Takahiro
Ra sân: Tatsuya Tanaka
Ra sân: Tatsuya Tanaka
66'
Ryosuke Yamanaka
Ra sân: Koya Yuruki
Ra sân: Koya Yuruki
67'
84'
Asahi Masuyama
Ra sân: Yuta Goke
Ra sân: Yuta Goke
Kasper Junker 2 - 0
85'
Shinzo Koroki
Ra sân: Kasper Junker
Ra sân: Kasper Junker
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Vissel Kobe
7
Phạt góc
4
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
6
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
1
3
Sút ra ngoài
7
10
Sút Phạt
8
41%
Kiểm soát bóng
59%
38%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
62%
7
Phạm lỗi
8
1
Việt vị
2
2
Cứu thua
2
49
Pha tấn công
69
37
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-4-2
4-2-3-1
Vissel Kobe
12
Suzuki
15
Akimoto
5
Makino
4
Iwanami
8
NISHI
24
Yuruki
17
Ito
22
Abe
11
Tanaka
7
Junker
9
Muto
18
Iikura
23
Yamakawa
17
Kikuchi
4
Vermaele...
24
Sakai
7
Goke
5
Yamaguch...
22
Sasaki
8
Lujan
11
Furuhash...
29
Santos
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Shinzo Koroki
30
Thomas Deng
20
Ryosuke Yamanaka
6
Yoshio Koizumi
18
Sekine Takahiro
41
Shusaku Nishikawa
1
Kai Shibato
29
Vissel Kobe
25
Leo Osaki
20
Shion Inoue
1
Daiya Maekawa
37
Asahi Masuyama
19
Ryo Hatsuse
49
Dyanfres Douglas Chagas Matos
40
Ayub Timbe Masika
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
0.67
6
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
1
4.33
Sút trúng cầu môn
3.33
62.67%
Kiểm soát bóng
50.33%
5.67
Phạm lỗi
6.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.7
Bàn thắng
1.5
1.4
Bàn thua
0.7
5.9
Phạt góc
6.6
1
Thẻ vàng
1
5.2
Sút trúng cầu môn
4.5
57.5%
Kiểm soát bóng
48.5%
8.2
Phạm lỗi
9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (13trận)
Chủ
Khách
Vissel Kobe (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
0
1
0
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
3
2
HT-B/FT-B
2
2
0
2