Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
1
(1 - 0)
Wuhan Three Towns
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.80
0.80
+1.25
0.92
0.92
O
2.75
0.91
0.91
U
2.75
0.81
0.81
1
1.33
1.33
X
4.40
4.40
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.87
0.87
+0.5
0.85
0.85
O
1
0.69
0.69
U
1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Wuhan Three Towns
Toshiki Takahashi Goal Disallowed
6'
Alexander Scholz 1 - 0
37'
Sekine Takahiro
Ra sân: Ayumu Ohata
Ra sân: Ayumu Ohata
43'
44'
Chao He
Tomoaki Okubo
Ra sân: Toshiki Takahashi
Ra sân: Toshiki Takahashi
45'
Bryan Linssen
64'
68'
1 - 1 Davidson
Kiến tạo: Jiang Zhipeng
Kiến tạo: Jiang Zhipeng
Alex Schalk
Ra sân: Yoshio Koizumi
Ra sân: Yoshio Koizumi
70'
Jose Kante Martinez
Ra sân: Bryan Linssen
Ra sân: Bryan Linssen
70'
Akkanis Punya
Ra sân: Nakajima Shoya
Ra sân: Nakajima Shoya
70'
77'
Gao Zhunyi
Ra sân: He Guan
Ra sân: He Guan
77'
Dinghao Yan
Ra sân: Chao He
Ra sân: Chao He
85'
Tao Qianglong
Ra sân: Jiang Zhipeng
Ra sân: Jiang Zhipeng
Marius Christopher Hoibraten
88'
90'
Li Yang
Ra sân: Deng Hanwen
Ra sân: Deng Hanwen
Jose Kante Martinez 2 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Wuhan Three Towns
2
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
1
14
Tổng cú sút
9
6
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
6
5
Cản sút
2
6
Sút Phạt
11
57%
Kiểm soát bóng
43%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
488
Số đường chuyền
395
12
Phạm lỗi
6
2
Việt vị
1
17
Đánh đầu thành công
15
2
Cứu thua
2
16
Rê bóng thành công
13
5
Substitution
4
13
Đánh chặn
17
4
Thử thách
13
120
Pha tấn công
93
53
Tấn công nguy hiểm
33
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
3-4-2-1
Wuhan Three Towns
1
Nishikaw...
66
Ohata
5
Hoibrate...
28
Scholz
26
Ogiwara
25
Yasui
19
Iwao
18
Takahash...
8
Koizumi
10
Shoya
9
Linssen
22
Dianzuo
15
Zhipeng
23
Hang
5
Soo
25
Hanwen
30
PengFei
21
He
12
Xiaobin
26
Guan
11
Davidson
9
Yakubu
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Jumpei Hayakawa
35
Yuichi Hirano
40
Yota Horiuchi
29
Takuya Iwanami
4
Jose Kante Martinez
11
Yuta Miyamoto
24
Ayumi Niekawa
16
Tomoaki Okubo
21
Akkanis Punya
27
Alex Schalk
17
Sekine Takahiro
14
Kai Shibato
22
Wuhan Three Towns
17
Chen Yuhao
24
Liuyu Duan
20
Gao Zhunyi
31
Jiayu Guo
18
Liu Yiming
2
Li Yang
13
Marcos Vinicius Amaral Alves, Marcao
29
Tao Qianglong
28
Denny Wang
8
Dinghao Yan
16
Yang Kuo
19
Zhang WenTao
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.33
Bàn thắng
1.67
0.67
Bàn thua
1.33
3.67
Phạt góc
4.33
6
Sút trúng cầu môn
6
60.67%
Kiểm soát bóng
54.33%
4
Phạm lỗi
12
0.33
Thẻ vàng
3
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.3
1.1
Bàn thua
1.6
5.6
Phạt góc
4
6.2
Sút trúng cầu môn
4.8
57%
Kiểm soát bóng
52.4%
6.8
Phạm lỗi
12.4
1
Thẻ vàng
2.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (7trận)
Chủ
Khách
Wuhan Three Towns (6trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
0
1
1
HT-H/FT-T
0
1
0
1
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
0