Urawa Red Diamonds
Đã kết thúc
2
-
0
(1 - 0)
Yokohama FC
Địa điểm: Saitama Stadium 2002
Thời tiết: Mưa nhỏ, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
0.90
+0.75
1.02
1.02
O
2.5
0.97
0.97
U
2.5
0.93
0.93
1
1.65
1.65
X
3.60
3.60
2
5.10
5.10
Hiệp 1
-0.25
0.90
0.90
+0.25
1.00
1.00
O
1
0.97
0.97
U
1
0.93
0.93
Diễn biến chính
Urawa Red Diamonds
Phút
Yokohama FC
Sekine Takahiro 1 - 0
2'
46'
Yuya Takagi
Ra sân: Kazuma Watanabe
Ra sân: Kazuma Watanabe
Takuya Iwanami
Ra sân: Tomoaki Makino
Ra sân: Tomoaki Makino
46'
46'
Kohei Tezuka
Ra sân: Tatsuki Seko
Ra sân: Tatsuki Seko
57'
Sho Ito
Ra sân: Germain Ryo
Ra sân: Germain Ryo
Koya Yuruki 2 - 0
61'
Kasper Junker
Ra sân: Shinzo Koroki
Ra sân: Shinzo Koroki
67'
Dunshu Ito
Ra sân: Hidetoshi Takeda
Ra sân: Hidetoshi Takeda
67'
71'
Kazuyoshi Miura
Ra sân: Keijiro Ogawa
Ra sân: Keijiro Ogawa
Takahiro Akimoto
Ra sân: Sekine Takahiro
Ra sân: Sekine Takahiro
73'
Yuki Abe
Ra sân: Thomas Deng
Ra sân: Thomas Deng
83'
83'
Yota Maejima
Ra sân: Katsuya Iwatake
Ra sân: Katsuya Iwatake
90'
Sho Ito
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Urawa Red Diamonds
Yokohama FC
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
13
10
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
9
58%
Kiểm soát bóng
42%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
86
Pha tấn công
72
46
Tấn công nguy hiểm
36
Đội hình xuất phát
Urawa Red Diamonds
Yokohama FC
37
Takeda
3
Ugajin
29
Shibato
5
Makino
41
Takahiro
1
Nishikaw...
18
Koizumi
6
Yamanaka
20
Deng
30
Koroki
24
Yuruki
2
Maguinho
6
Seko
3
Hakamata
14
Ryo
18
Minami
27
Nakashio
19
Inoha
32
Furuyado
13
Ogawa
22
Iwatake
39
Watanabe
Đội hình dự bị
Urawa Red Diamonds
Hitoshi Shiota
25
Yuki Abe
22
Takahiro Akimoto
15
Kasper Junker
7
Kenyu Sugimoto
14
Dunshu Ito
17
Takuya Iwanami
4
Yokohama FC
24
Yuya Takagi
44
Yuji Rokutan
45
Hayato Sugita
23
Yota Maejima
11
Kazuyoshi Miura
16
Sho Ito
30
Kohei Tezuka
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
1.67
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
6.67
2
Thẻ vàng
1.33
6.67
Sút trúng cầu môn
4
51.33%
Kiểm soát bóng
57%
10.33
Phạm lỗi
8.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.8
1.6
Bàn thua
0.9
6.5
Phạt góc
7.6
1.2
Thẻ vàng
1.5
6.2
Sút trúng cầu môn
5.2
56.9%
Kiểm soát bóng
54.4%
8.2
Phạm lỗi
9.1
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Urawa Red Diamonds (16trận)
Chủ
Khách
Yokohama FC (16trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
1
3
4
HT-H/FT-T
0
2
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
2
2
0
3