USL Dunkerque
Đã kết thúc
1
-
1
(1 - 1)
Grenoble 2
Địa điểm:
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
2.88
2.88
X
3.00
3.00
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
1.05
1.05
-0
0.83
0.83
O
0.75
0.74
0.74
U
0.75
1.16
1.16
Diễn biến chính
USL Dunkerque
Phút
Grenoble
26'
0 - 1 Achille Anani
Kiến tạo: Mam Diallo
Kiến tạo: Mam Diallo
Ibrahima Cisse
30'
Jeremy Huysman 1 - 1
Kiến tạo: Demba Thiam
Kiến tạo: Demba Thiam
33'
34'
Mam Diallo
55'
Mam Diallo
57'
Jerome Mombris
63'
Abdel Hakim Abdallah
Ra sân: Yoric Ravet
Ra sân: Yoric Ravet
Billy Ketkeophomphone
Ra sân: Guillaume Bosca
Ra sân: Guillaume Bosca
64'
Dimitri Boudaud
65'
Redouane Kerrouche
Ra sân: Jeremy Huysman
Ra sân: Jeremy Huysman
71'
Cheick Diarra
Ra sân: Dimitri Boudaud
Ra sân: Dimitri Boudaud
71'
79'
Moussa Kalilou Djitte
Ra sân: Achille Anani
Ra sân: Achille Anani
79'
Kevin Tapoko
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
Leverton Pierre
Ra sân: Demba Thiam
Ra sân: Demba Thiam
84'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
USL Dunkerque
Grenoble
9
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
2
17
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
6
55%
Kiểm soát bóng
45%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
17
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
1
Cứu thua
5
93
Pha tấn công
101
76
Tấn công nguy hiểm
62
Đội hình xuất phát
USL Dunkerque
4-1-4-1
4-2-3-1
Grenoble
30
Maraval
17
Sy
3
Kouagba
12
Cisse
28
Thiam
2
Dudouit
7
Bosca
10
Boudaud
6
Huysman
20
Kebbal
18
Tchokoun...
30
Salles
12
Gaspar
5
Monfray
14
Nestor
23
Mombris
8
Belmonte
6
Pickel
22
Ravet
21
Benet
19
Diallo
11
Anani
Đội hình dự bị
USL Dunkerque
Thomas Vannoye
33
Cheick Diarra
29
Leverton Pierre
19
Jeremy Vachoux
1
Redouane Kerrouche
24
Billy Ketkeophomphone
11
Alioune BA
15
Grenoble
3
Bart Straalman
29
Abdel Hakim Abdallah
7
Willy Semedo
9
David Henen
2
Moussa Kalilou Djitte
26
Kevin Tapoko
16
Paul Bourdelle
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
1.33
2
Bàn thua
1.33
3.33
Phạt góc
5
1.33
Thẻ vàng
1.33
4.33
Sút trúng cầu môn
4
48.33%
Kiểm soát bóng
44.33%
11.33
Phạm lỗi
11.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
0.7
1.3
Bàn thua
1.3
3.2
Phạt góc
5.5
1.8
Thẻ vàng
1.9
3.5
Sút trúng cầu môn
3
53.4%
Kiểm soát bóng
47.6%
12.5
Phạm lỗi
11.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
USL Dunkerque (41trận)
Chủ
Khách
Grenoble (39trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
3
5
HT-H/FT-T
3
2
4
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
2
2
5
5
HT-B/FT-H
2
1
0
0
HT-T/FT-B
1
1
0
2
HT-H/FT-B
4
6
1
3
HT-B/FT-B
6
3
3
2