USL Dunkerque
Đã kết thúc
1
-
1
(0 - 0)
Paris FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.94
0.94
-0.5
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
3.95
3.95
X
3.20
3.20
2
1.94
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.78
0.78
-0.25
1.11
1.11
O
0.75
0.76
0.76
U
0.75
1.13
1.13
Diễn biến chính
USL Dunkerque
Phút
Paris FC
Samuel Yohou
29'
Mario Jason Kikonda
42'
45'
Mahame Siby
49'
0 - 1 Jonathan Damian Iglesias Abreu
Kiến tạo: Morgan Guilavogui
Kiến tạo: Morgan Guilavogui
56'
Axel Bamba
67'
Maxime Bernauer
Malik Tchokounte 1 - 1
68'
69'
Warren Caddy
Ra sân: Gaetan Laura
Ra sân: Gaetan Laura
Amine Salama
Ra sân: Marco Ludivin Majouga
Ra sân: Marco Ludivin Majouga
76'
76'
Julien Lopez
Ra sân: Jonathan Damian Iglesias Abreu
Ra sân: Jonathan Damian Iglesias Abreu
Leverton Pierre
Ra sân: Mohamed Ouadah
Ra sân: Mohamed Ouadah
77'
83'
Thibault Campanini
Ra sân: Axel Bamba
Ra sân: Axel Bamba
84'
Yohan Demoncy
Ra sân: Alimani Gory
Ra sân: Alimani Gory
Adon Gomis
Ra sân: Mario Jason Kikonda
Ra sân: Mario Jason Kikonda
85'
Desire Segbe Azankpo
Ra sân: Malik Tchokounte
Ra sân: Malik Tchokounte
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
USL Dunkerque
Paris FC
6
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
6
4
Sút ra ngoài
3
1
Cản sút
2
40%
Kiểm soát bóng
60%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
342
Số đường chuyền
536
10
Phạm lỗi
17
2
Việt vị
0
13
Đánh đầu thành công
10
5
Cứu thua
1
16
Rê bóng thành công
16
4
Đánh chặn
6
1
Dội cột/xà
0
13
Thử thách
9
84
Pha tấn công
107
56
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
USL Dunkerque
3-5-2
3-5-2
Paris FC
1
Vachoux
25
Yohou
6
Huysman
28
Thiam
22
Trichard
17
Brahimi
20
Kikonda
12
Ouadah
2
Dudouit
18
Tchokoun...
24
Majouga
1
Demarcon...
2
Bernauer
31
Chergui
4
Camara
21
Guilavog...
23
Siby
10
Abreu
15
Bamba
29
Hanin
7
Laura
11
Gory
Đội hình dự bị
USL Dunkerque
Enzo Bardeli
33
Adon Gomis
27
Axel Maraval
30
Leverton Pierre
19
Amine Salama
34
Desire Segbe Azankpo
7
Thomas Vannoye
4
Paris FC
25
Migouel Alfarela
22
Warren Caddy
27
Thibault Campanini
8
Yohan Demoncy
40
Ivan Filipovic
3
Jaouen Hadjam
20
Julien Lopez
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.33
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1
2
Phạt góc
4.67
2
Thẻ vàng
1.33
2.67
Sút trúng cầu môn
5.67
55.33%
Kiểm soát bóng
65%
11.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.1
Bàn thắng
1.4
1.1
Bàn thua
0.9
3.3
Phạt góc
4.3
1.8
Thẻ vàng
1.5
3.3
Sút trúng cầu môn
4.3
53.5%
Kiểm soát bóng
58.7%
13.1
Phạm lỗi
12.7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
USL Dunkerque (38trận)
Chủ
Khách
Paris FC (38trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
3
5
3
HT-H/FT-T
3
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
3
0
3
HT-H/FT-H
2
2
4
2
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
6
2
3
HT-B/FT-B
6
3
3
4