Vòng Second Circle
00:45 ngày 22/12/2023
USV Hercules
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 0)
AFC Ajax
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+3.75
0.89
-3.75
0.83
O 4.5
0.79
U 4.5
0.93
1
26.00
X
13.00
2
1.03
Hiệp 1
+1.25
0.90
-1.25
0.90
O 1.75
0.85
U 1.75
0.95

Diễn biến chính

USV Hercules USV Hercules
Phút
AFC Ajax AFC Ajax
Tim Pieters 1 - 0
Kiến tạo: Jordi Paulina
match goal
16'
Deveron Fonville match yellow.png
42'
Christiaan van Hussen match yellow.png
44'
44'
match yellow.png Gaston Avila
Tim Pieters 2 - 0
Kiến tạo: Oussama Lahri
match goal
66'
75'
match yellow.png Brian Brobbey
77'
match yellow.png Anton Gaaei
83'
match goal 2 - 1 Brian Brobbey
Kiến tạo: Benjamin Tahirovic
89'
match goal 2 - 2 Chuba Akpom
Kiến tạo: Anton Gaaei
Mats Grotenbreg 3 - 2 match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

USV Hercules USV Hercules
AFC Ajax AFC Ajax
5
 
Phạt góc
 
5
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
24
8
 
Sút trúng cầu môn
 
9
5
 
Sút ra ngoài
 
15
4
 
Cản sút
 
7
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
24%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
76%
223
 
Số đường chuyền
 
702
11
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Việt vị
 
2
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
7
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
9
7
 
Đánh chặn
 
17
9
 
Thử thách
 
10
62
 
Pha tấn công
 
125
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
89

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 3
3 Phạt góc 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3.33
36% Kiểm soát bóng 52.33%
1.33 Thẻ vàng 2
9 Phạm lỗi 7.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.4
0.6 Bàn thua 1.9
4.3 Phạt góc 3.1
5.6 Sút trúng cầu môn 4.7
46.8% Kiểm soát bóng 58.2%
2.2 Thẻ vàng 1.7
4.2 Phạm lỗi 9.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

USV Hercules (5trận)
Chủ Khách
AFC Ajax (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
6
8
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
0
1
4
3
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
2
HT-B/FT-B
0
1
3
4