Vòng Round 3
02:00 ngày 26/01/2024
USV Hercules
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
SC Cambuur

90phút [2-2], 120phút [3-4]

Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 1℃~2℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.85
-0.75
0.97
O 3
0.90
U 3
0.90
1
3.70
X
3.80
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.94
O 1.25
0.98
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

USV Hercules USV Hercules
Phút
SC Cambuur SC Cambuur
2'
match yellow.png Leon Bergsma
Oussama Lahri 1 - 0 match pen
3'
9'
match yellow.png Marco Tol
37'
match yellow.png Michael Breij
Oussama Lahri 2 - 0
Kiến tạo: Tim Pieters
match goal
60'
80'
match pen 2 - 1 Milan Smit
82'
match goal 2 - 2 Matthias Nartey
Kiến tạo: Roberts Uldrikis
88'
match yellow.png Milan Smit
93'
match goal 2 - 3 Milan Smit
Kiến tạo: Wiebe Kooistra
Mitchell Zwart 3 - 3
Kiến tạo: Max Fichtinger
match goal
96'
Christiaan van Hussen match yellow.png
99'
Nathan Bijl match yellow.png
102'
120'
match goal 3 - 4 Michael Breij
Kiến tạo: Roberts Uldrikis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

USV Hercules USV Hercules
SC Cambuur SC Cambuur
0
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
4
13
 
Tổng cú sút
 
24
7
 
Sút trúng cầu môn
 
11
6
 
Sút ra ngoài
 
13
31%
 
Kiểm soát bóng
 
69%
28%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
72%
16
 
Phạm lỗi
 
17
1
 
Việt vị
 
3
7
 
Cứu thua
 
4
1
 
Corners (Overtime)
 
4
121
 
Pha tấn công
 
152
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 2.67
3 Phạt góc 6.33
7.33 Sút trúng cầu môn 4.67
36% Kiểm soát bóng 48%
1.33 Thẻ vàng 1.33
9 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.1
0.6 Bàn thua 1.8
4.3 Phạt góc 5.3
5.6 Sút trúng cầu môn 4.1
46.8% Kiểm soát bóng 47.2%
2.2 Thẻ vàng 1.6
4.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

USV Hercules (5trận)
Chủ Khách
SC Cambuur (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
6
6
HT-H/FT-T
0
0
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
1
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
4
1
HT-B/FT-B
0
1
3
7