UTA Arad
Đã kết thúc
4
-
3
(1 - 2)
FC Voluntari
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
0.92
+0.5
0.92
0.92
O
2.25
0.91
0.91
U
2.25
0.91
0.91
1
1.91
1.91
X
3.30
3.30
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.07
1.07
+0.25
0.77
0.77
O
1
1.09
1.09
U
1
0.73
0.73
Diễn biến chính
UTA Arad
Phút
FC Voluntari
28'
0 - 1 Adam Nemec
Kiến tạo: Grigore Turda
Kiến tạo: Grigore Turda
Joao Pedro Almeida Machado 1 - 1
Kiến tạo: Rares Antonio Pop
Kiến tạo: Rares Antonio Pop
38'
45'
1 - 2 Igor Armas
Kiến tạo: Doru Andrei
Kiến tạo: Doru Andrei
Eric Johana Omondi 2 - 2
Kiến tạo: Andrej Fabry
Kiến tạo: Andrej Fabry
51'
60'
Grigore Turda
Alexandru Tudorie 3 - 2
Kiến tạo: Claudiu Micovschi
Kiến tạo: Claudiu Micovschi
79'
88'
Merloi George Cristian
Joao Pedro Almeida Machado
90'
Joao Pedro Almeida Machado 4 - 2
90'
Eric Johana Omondi
90'
90'
4 - 3 Merloi George Cristian
Kiến tạo: Nicolae Carnat
Kiến tạo: Nicolae Carnat
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
UTA Arad
FC Voluntari
1
Phạt góc
5
0
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
11
Tổng cú sút
22
6
Sút trúng cầu môn
8
5
Sút ra ngoài
14
7
Sút Phạt
9
50%
Kiểm soát bóng
50%
55%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
45%
434
Số đường chuyền
432
11
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
2
13
Đánh đầu thành công
29
6
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
20
6
Đánh chặn
11
0
Dội cột/xà
3
12
Thử thách
6
99
Pha tấn công
91
56
Tấn công nguy hiểm
80
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
0.67
1.67
Bàn thua
1.33
4.33
Phạt góc
4.67
1
Thẻ vàng
2.67
5.33
Sút trúng cầu môn
1.67
48.33%
Kiểm soát bóng
42%
9.67
Phạm lỗi
13.33
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.5
Bàn thắng
1.2
1.5
Bàn thua
1.2
4.8
Phạt góc
4.4
2
Thẻ vàng
2.1
4
Sút trúng cầu môn
3.6
46.9%
Kiểm soát bóng
45%
10.3
Phạm lỗi
10.9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
UTA Arad (40trận)
Chủ
Khách
FC Voluntari (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
4
3
4
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
1
1
0
2
HT-T/FT-H
2
2
1
2
HT-H/FT-H
3
3
4
7
HT-B/FT-H
1
2
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
2
4
HT-B/FT-B
3
2
4
1