Vòng 9
01:15 ngày 23/05/2021
UTC Cajamarca 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Alianza Atletico Sullana
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.98
+0.75
0.86
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
1.73
X
3.50
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.98
+0.25
0.86
O 1
0.91
U 1
0.91

Diễn biến chính

UTC Cajamarca UTC Cajamarca
Phút
Alianza Atletico Sullana Alianza Atletico Sullana
Carlos Diez match yellow.png
28'
Josue Estrada match yellow.png
33'
41'
match yellow.png Azmahar Ariano
Leonardo Villalba match yellow.png
44'
46'
match goal 0 - 1 Diego Saffadi
Kiến tạo: Kevin Lugo
53'
match goal 0 - 2 Kevin Lugo
Kiến tạo: Diego Saffadi
Josue Estrada match yellow.pngmatch red
63'
Adrian Gutierrez match yellow.png
69'
73'
match yellow.png Manuel Ganoza
82'
match yellow.png Piero Serra
88'
match yellow.png Kevin Lugo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

UTC Cajamarca UTC Cajamarca
Alianza Atletico Sullana Alianza Atletico Sullana
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
5
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
20
 
Tổng cú sút
 
16
7
 
Sút trúng cầu môn
 
8
13
 
Sút ra ngoài
 
8
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
13
 
Phạm lỗi
 
21
0
 
Việt vị
 
1
6
 
Cứu thua
 
7
109
 
Pha tấn công
 
90
131
 
Tấn công nguy hiểm
 
87

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 2
43.67% Kiểm soát bóng 45%
6 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
1.6 Bàn thua 1
4.9 Phạt góc 2.7
2.4 Thẻ vàng 2.7
4.2 Sút trúng cầu môn 2.3
45.6% Kiểm soát bóng 42.9%
10.6 Phạm lỗi 14.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

UTC Cajamarca (13trận)
Chủ Khách
Alianza Atletico Sullana (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
2
0