Vòng 3
03:15 ngày 28/08/2021
Valencia
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
Alaves
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Trong lành, 26℃~27℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 2.25
1.00
U 2.25
0.90
1
1.95
X
3.30
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.11
+0.25
0.80
O 0.75
0.73
U 0.75
1.20

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Alaves Alaves
Daniel Wass 1 - 0
Kiến tạo: Denis Cheryshev
match goal
3'
26'
match yellow.png Florian Lejeune
Carlos Soler Barragan 2 - 0
Kiến tạo: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match goal
45'
45'
match change Luis Rioja
Ra sân: Manu Garcia
45'
match yellow.png Mamadou Loum Ndiaye
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 3 - 0
Kiến tạo: Maximiliano Gomez
match goal
60'
61'
match yellow.png Matthew Miazga
61'
match yellow.png Fernando Pacheco Flores
62'
match change Pere Pons Riera
Ra sân: Mamadou Loum Ndiaye
62'
match change Mamadou Sylla Diallo
Ra sân: John Guidetti
68'
match change Edgar Antonio Mendez Ortega
Ra sân: Facundo Pellistri Rebollo
Uros Racic
Ra sân: Hugo Guillamon
match change
68'
Marcos de Sousa
Ra sân: Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
match change
68'
83'
match change Antonio Moya Vega
Ra sân: Tomas Pina Isla
Yunus Musah
Ra sân: Daniel Wass
match change
85'
Mouctar Diakhaby
Ra sân: Omar Federico Alderete Fernandez
match change
85'
Mouctar Diakhaby match yellow.png
85'
Joseda
Ra sân: Denis Cheryshev
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Alaves Alaves
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
19
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
354
 
Số đường chuyền
 
373
76%
 
Chuyền chính xác
 
75%
20
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
2
39
 
Đánh đầu
 
37
15
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
6
6
 
Đánh chặn
 
13
25
 
Ném biên
 
26
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
6
5
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
97
 
Pha tấn công
 
115
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Joseda
11
Ruben Sobrino Pozuelo
32
Antonio Jesus Vazquez Munoz
4
Yunus Musah
27
Koba Koindredi
21
Manuel Javier Vallejo Galvan
22
Marcos de Sousa
8
Uros Racic
12
Mouctar Diakhaby
13
Jasper Cillessen
Valencia Valencia 4-4-2
4-4-2 Alaves Alaves
28
Mamardas...
14
Pena
15
Fernande...
5
Abreu
2
Correia
17
Cheryshe...
6
Guillamo...
18
Wass
10
Barragan
9
Gomez
7
Guedes
1
Flores
23
Jimenez
4
Miazga
22
Lejeune
27
Lopez
18
Rebollo
6
Ndiaye
8
Isla
14
Garcia
10
Guidetti
9
Mato,Jos...

Substitutes

17
Edgar Antonio Mendez Ortega
13
Antonio Sivera Salva
21
Martin Aguirregabiria
11
Luis Rioja
19
Ivan Martin
7
Mamadou Sylla Diallo
5
Victor Laguardia Cisneros
2
Alberto Rodriguez
24
Miguel De la Fuente
12
Saul Garcia Cabrero
15
Antonio Moya Vega
20
Pere Pons Riera
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Joseda 34
Ruben Sobrino Pozuelo 11
Antonio Jesus Vazquez Munoz 32
Yunus Musah 4
Koba Koindredi 27
Manuel Javier Vallejo Galvan 21
Marcos de Sousa 22
Uros Racic 8
Mouctar Diakhaby 12
Jasper Cillessen 13
Valencia Alaves
17 Edgar Antonio Mendez Ortega
13 Antonio Sivera Salva
21 Martin Aguirregabiria
11 Luis Rioja
19 Ivan Martin
7 Mamadou Sylla Diallo
5 Victor Laguardia Cisneros
2 Alberto Rodriguez
24 Miguel De la Fuente
12 Saul Garcia Cabrero
15 Antonio Moya Vega
20 Pere Pons Riera

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
3 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 3.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4.67
36.33% Kiểm soát bóng 43%
11 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1.1 Bàn thua 0.8
3.2 Phạt góc 5.4
1 Thẻ vàng 2
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
41.3% Kiểm soát bóng 42.6%
11 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (37trận)
Chủ Khách
Alaves (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
7
HT-H/FT-T
2
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
1
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
4
2
0
HT-B/FT-B
4
3
4
4