Vòng 34
23:30 ngày 05/05/2024
Valencia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Alaves
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 31℃~32℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
+0.5
0.91
O 2
1.00
U 2
0.90
1
1.98
X
3.35
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.25
+0.25
0.68
O 0.5
0.62
U 0.5
1.20

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Alaves Alaves
11'
match yellow.png Antonio Blanco
22'
match yellow.png Nahuel Tenaglia
Cristian Rivero Sabater
Ra sân: Jaume Domenech Sanchez
match change
34'
Sergi Canos
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
46'
54'
match change Rafa Marin
Ra sân: Gorosabel
Cenk ozkacar
Ra sân: Jesus Vazquez
match change
66'
68'
match goal 0 - 1 Javier Lopez
Kiến tạo: Carlos Vicente
72'
match change Ander Guevara Lajo
Ra sân: Antonio Blanco
72'
match change Samu Omorodion
Ra sân: Enrique Garcia Martinez, Kike
Roman Yaremchuk
Ra sân: Peter Federico Gonzalez Carmona
match change
76'
Dimitri Foulquier
Ra sân: Thierry Correia
match change
76'
77'
match yellow.png Samu Omorodion
Hugo Duro match yellow.png
78'
89'
match change Luis Rioja
Ra sân: Carlos Vicente
89'
match change Alex Sola
Ra sân: Jon Guridi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Alaves Alaves
Giao bóng trước
match ok
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
14
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
17
 
Sút Phạt
 
11
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
423
 
Số đường chuyền
 
315
79%
 
Chuyền chính xác
 
71%
9
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
39
17
 
Đánh đầu thành công
 
16
3
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
14
1
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
24
11
 
Thử thách
 
12
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
78
 
Pha tấn công
 
109
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
43

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Dimitri Foulquier
13
Cristian Rivero Sabater
7
Sergi Canos
15
Cenk ozkacar
17
Roman Yaremchuk
19
Selim Amallah
6
Hugo Guillamon
22
Alberto Mari
47
David Otorbi
49
Vicent Abril
Valencia Valencia 4-4-2
4-2-3-1 Alaves Alaves
1
Sanchez
21
Vazquez
34
Gasiorow...
3
Mosquera
12
Correia
16
Noguerol
8
Guerra
18
Pepelu
11
Carmona
9
Duro
10
Almeida
1
Salva
2
Gorosabe...
5
Abqar
14
Tenaglia
27
Lopez
23
Proteson...
8
Blanco
22
Vicente
18
Guridi
20
Simeone
15
Kike

Substitutes

6
Ander Guevara Lajo
16
Rafa Marin
7
Alex Sola
11
Luis Rioja
32
Samu Omorodion
21
Abde Rebbach
29
Joaquin Panichelli
31
Jesus Owono
10
Ianis Hagi
33
Adrian Rodriguez
39
Eneko Ortiz
17
Xeber Alkain
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Dimitri Foulquier 20
Cristian Rivero Sabater 13
Sergi Canos 7
Cenk ozkacar 15
Roman Yaremchuk 17
Selim Amallah 19
Hugo Guillamon 6
Alberto Mari 22
David Otorbi 47
Vicent Abril 49
Valencia Alaves
6 Ander Guevara Lajo
16 Rafa Marin
7 Alex Sola
11 Luis Rioja
32 Samu Omorodion
21 Abde Rebbach
29 Joaquin Panichelli
31 Jesus Owono
10 Ianis Hagi
33 Adrian Rodriguez
39 Eneko Ortiz
17 Xeber Alkain

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua
4.33 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 3.67
3 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 36.67%
10.67 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 0.7
3.7 Phạt góc 5.1
1.1 Thẻ vàng 2.3
3.7 Sút trúng cầu môn 3.4
44.3% Kiểm soát bóng 42%
11 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (38trận)
Chủ Khách
Alaves (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
4
7
HT-H/FT-T
2
4
5
2
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
4
1
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
1
HT-B/FT-B
4
3
4
4

Valencia Valencia
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Jaume Domenech Sanchez Thủ môn 0 0 0 12 6 50% 0 0 16 6.68
18 Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 23 95.83% 1 0 30 6.31
9 Hugo Duro Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 0 0 11 6.36
12 Thierry Correia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 17 77.27% 0 0 28 6.17
10 Domingos Andre Ribeiro Almeida Tiền vệ trụ 1 0 1 11 9 81.82% 0 0 21 6.41
13 Cristian Rivero Sabater Thủ môn 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.04
3 Cristhian Mosquera Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 31 6.46
11 Peter Federico Gonzalez Carmona Defender 0 0 2 7 3 42.86% 2 0 19 7.1
21 Jesus Vazquez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 12 11 91.67% 0 1 21 6.76
8 Javier Guerra Tiền vệ trụ 0 0 0 10 8 80% 0 1 16 6.45
16 Diego Lopez Noguerol Cánh trái 2 0 0 8 5 62.5% 1 1 17 6.1
34 Yarek Gasiorowski Defender 0 0 0 18 16 88.89% 0 0 25 6.65

Alaves Alaves
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
15 Enrique Garcia Martinez, Kike Tiền đạo cắm 2 1 0 3 3 100% 1 2 10 6.78
20 Giuliano Simeone Tiền đạo cắm 0 0 2 11 9 81.82% 0 1 23 6.5
23 Carlos Nahuel Benavidez Protesoni Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 15 11 73.33% 0 1 19 6.57
18 Jon Guridi Tiền vệ trụ 0 0 0 10 5 50% 0 1 13 6.08
1 Antonio Sivera Salva Thủ môn 0 0 0 12 9 75% 0 0 13 6.61
2 Gorosabel Hậu vệ cánh phải 1 0 0 13 12 92.31% 0 1 23 6.51
14 Nahuel Tenaglia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 14 82.35% 0 0 18 6.23
5 Abdel Abqar Trung vệ 0 0 0 8 7 87.5% 1 0 11 6.39
27 Javier Lopez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 11 8 72.73% 1 1 23 6.39
8 Antonio Blanco Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 15 13 86.67% 0 0 18 6.47
22 Carlos Vicente Cánh phải 0 0 1 9 5 55.56% 5 1 16 6.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ