Vòng 12
02:00 ngày 30/10/2022
Valencia
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Barcelona
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Ít mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.83
-1
1.07
O 3
1.05
U 3
0.85
1
4.75
X
4.35
2
1.64
Hiệp 1
+0.25
1.07
-0.25
0.81
O 1.25
1.09
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Barcelona Barcelona
Marcos de Sousa
Ra sân: Edinson Cavani
match change
18'
21'
match yellow.png Garcia Erick
42'
match change Marcos Alonso
Ra sân: Garcia Erick
45'
match yellow.png Marcos Alonso
Samuel Dias Lino Goal cancelled match var
51'
56'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Sergi Busquets Burgos
56'
match change Ferran Torres
Ra sân: Ousmane Dembele
57'
match change Raphael Dias Belloli,Raphinha
Ra sân: Anssumane Fati
Samuel Dias Lino match yellow.png
67'
Antonio Latorre Grueso
Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida
match change
72'
Samuel Castillejo
Ra sân: Justin Kluivert
match change
72'
74'
match change Gerard Pique Bernabeu
Ra sân: Jules Kounde
Jesus Vazquez
Ra sân: Thierry Correia
match change
80'
Hugo Guillamon match yellow.png
84'
89'
match yellow.png Pablo Martin Paez Gaviria
Samuel Castillejo match yellow.png
90'
Dimitri Foulquier match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Gerard Pique Bernabeu
90'
match goal 0 - 1 Robert Lewandowski
Kiến tạo: Raphael Dias Belloli,Raphinha
90'
match yellow.png Ferran Torres

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
10
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
5
3
 
Tổng cú sút
 
13
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
14
32%
 
Kiểm soát bóng
 
68%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
275
 
Số đường chuyền
 
572
77%
 
Chuyền chính xác
 
87%
13
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
3
8
 
Đánh đầu
 
8
4
 
Đánh đầu thành công
 
4
1
 
Cứu thua
 
2
24
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
15
20
 
Ném biên
 
26
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
12
13
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
67
 
Pha tấn công
 
129
32
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Antonio Latorre Grueso
11
Samuel Castillejo
21
Jesus Vazquez
22
Marcos de Sousa
41
Tiago Ribeiro
13
Cristian Rivero Sabater
19
Hugo Duro
1
Iago Herrerin Buisan
35
Jesús Santiago
33
Cristhian Mosquera
15
Cenk ozkacar
29
Fran Perez
Valencia Valencia 4-3-3
4-3-3 Barcelona Barcelona
25
Mamardas...
14
Pena
24
Cumart
5
Abreu
2
Correia
18
Almeida
6
Guillamo...
20
Foulquie...
16
Lino
7
Cavani
9
Kluivert
1
Stegen
28
Balde
23
Kounde
24
Erick
18
Ramos
21
Jong
5
Burgos
8
Lopez
7
Dembele
9
Lewandow...
10
Fati

Substitutes

22
Raphael Dias Belloli,Raphinha
17
Marcos Alonso
3
Gerard Pique Bernabeu
11
Ferran Torres
30
Pablo Martin Paez Gaviria
2
Hector Bellerin
26
Ignacio Pena Sotorres
19
Franck Kessie
36
Arnau Urena Tenas
32
Pablo Gabriel Torres
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Antonio Latorre Grueso 3
Samuel Castillejo 11
Jesus Vazquez 21
Marcos de Sousa 22
Tiago Ribeiro 41
Cristian Rivero Sabater 13
Hugo Duro 19
Iago Herrerin Buisan 1
Jesús Santiago 35
Cristhian Mosquera 33
Cenk ozkacar 15
Fran Perez 29
Valencia Barcelona
22 Raphael Dias Belloli,Raphinha
17 Marcos Alonso
3 Gerard Pique Bernabeu
11 Ferran Torres
30 Pablo Martin Paez Gaviria
2 Hector Bellerin
26 Ignacio Pena Sotorres
19 Franck Kessie
36 Arnau Urena Tenas
32 Pablo Gabriel Torres

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua
4.67 Phạt góc 6.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
5 Sút trúng cầu môn 6
42.33% Kiểm soát bóng 64.33%
12.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 2.1
1.2 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 6.5
1.2 Thẻ vàng 3
4.1 Sút trúng cầu môn 5.9
43.7% Kiểm soát bóng 59.3%
11.4 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (41trận)
Chủ Khách
Barcelona (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
5
8
1
HT-H/FT-T
2
4
8
2
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
5
1
1
4
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
4
1
3
HT-B/FT-B
5
3
2
10