Vòng 36
00:00 ngày 11/05/2022
Valencia
Đã kết thúc 0 - 3 (0 - 0)
Betis
Địa điểm: Mestalla
Thời tiết: Nhiều mây, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.11
-0
0.80
O 2.5
1.08
U 2.5
0.80
1
2.84
X
3.20
2
2.41
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.78
O 1
1.08
U 1
0.80

Diễn biến chính

Valencia Valencia
Phút
Betis Betis
Omar Federico Alderete Fernandez match yellow.png
31'
45'
match yellow.png Sergio Canales Madrazo
Jesús Santiago
Ra sân: Uros Racic
match change
46'
57'
match goal 0 - 1 Willian Jose
Kiến tạo: Sergio Canales Madrazo
60'
match yellow.png Rodrigo Sanchez
Maximiliano Gomez
Ra sân: Thierry Correia
match change
63'
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Ra sân: Bryan Gil Salvatierra
match change
63'
63'
match change Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Ra sân: Rodrigo Sanchez
72'
match change Joaquin Sanchez Rodriguez
Ra sân: Nabil Fekir
72'
match change Juan Miranda
Ra sân: Alexandre Moreno Lopera
81'
match change Edgar Gonzalez Estrada
Ra sân: German Alejo Pezzella
81'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Willian Jose
83'
match yellow.png Marc Bartra Aregall
87'
match goal 0 - 2 Sergio Canales Madrazo
Kiến tạo: Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
Yunus Musah
Ra sân: Carlos Soler Barragan
match change
89'
Denis Cheryshev
Ra sân: Hugo Duro
match change
89'
90'
match goal 0 - 3 Borja Iglesias Quintas
Kiến tạo: Juan Miranda

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Valencia Valencia
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
2
8
 
Cản sút
 
2
14
 
Sút Phạt
 
23
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
339
 
Số đường chuyền
 
441
80%
 
Chuyền chính xác
 
81%
17
 
Phạm lỗi
 
11
6
 
Việt vị
 
3
21
 
Đánh đầu
 
21
10
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
5
18
 
Ném biên
 
23
21
 
Cản phá thành công
 
26
9
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
113
 
Pha tấn công
 
82
73
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Eray Cumart
11
Helder Costa
9
Maximiliano Gomez
17
Denis Cheryshev
1
Jaume Domenech Sanchez
22
Marcos de Sousa
37
Cristhian Mosquera
3
Antonio Latorre Grueso
13
Jasper Cillessen
4
Yunus Musah
7
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
44
Jesús Santiago
Valencia Valencia 5-3-2
4-2-3-1 Betis Betis
28
Mamardas...
32
Munoz
15
Fernande...
12
Diakhaby
20
Foulquie...
2
Correia
23
Moriba
8
Racic
10
Barragan
21
Salvatie...
19
Duro
13
Silva
23
Sabaly
16
Pezzella
5
Aregall
15
Lopera
14
Carvalho
21
Rodrigue...
28
Sanchez
10
Madrazo
8
Fekir
12
Jose

Substitutes

9
Borja Iglesias Quintas
7
Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
3
Edgar Gonzalez Estrada
20
Diego Lainez Leyva
24
Aitor Ruibal
17
Joaquin Sanchez Rodriguez
18
Andres Guardado
11
Cristian Tello Herrera
4
Paul Akouokou
33
Juan Miranda
1
Joel Robles Blazquez
Đội hình dự bị
Valencia Valencia
Eray Cumart 24
Helder Costa 11
Maximiliano Gomez 9
Denis Cheryshev 17
Jaume Domenech Sanchez 1
Marcos de Sousa 22
Cristhian Mosquera 37
Antonio Latorre Grueso 3
Jasper Cillessen 13
Yunus Musah 4
Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 7
Jesús Santiago 44
Valencia Betis
9 Borja Iglesias Quintas
7 Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi
3 Edgar Gonzalez Estrada
20 Diego Lainez Leyva
24 Aitor Ruibal
17 Joaquin Sanchez Rodriguez
18 Andres Guardado
11 Cristian Tello Herrera
4 Paul Akouokou
33 Juan Miranda
1 Joel Robles Blazquez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
2.33 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2.67
3 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 51.67%
10.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.6
1 Bàn thua 1.5
3.7 Phạt góc 5.8
1.1 Thẻ vàng 2.5
3.7 Sút trúng cầu môn 4
44.3% Kiểm soát bóng 53.9%
11 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Valencia (38trận)
Chủ Khách
Betis (45trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
6
4
HT-H/FT-T
2
4
4
5
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
2
1
0
HT-H/FT-H
4
1
4
6
HT-B/FT-H
0
1
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
4
3
1
6